-
Activity:
Road biking
-
Distance:
1,541.29 km
-
Author’s time:
Duration unknown
-
Difficulty:
Not specified
-
-
Return to departure point:
No
-
Vertical gain:
+ 6,310 m
-
Vertical drop:
- 6,323 m
-
-
Highest point:
782 m
-
Lowest point:
4 m
Description
Start the plot by indicating the starting point. If you know the exact car parking situation, please explain how to park.
If we can access the starting point with public transports, please explain the lines to use and share any useful informations.
(S) From here, describe the instructions to follow from the starting point.
Add waypoints by clicking on the map.
The plot has to end by the location where the walk finishes. If it is a loop please write (S/E) at the end of the description. If it is a one way route write (E).
Waypoints
- S : km 0 - alt. 197 m - Start near Asian Highway 1, Kayin State, Thái Lan
- 2 : km 0 - alt. 197 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây Nam lên AH 1
- 3 : km 0.23 - alt. 201 m - Tiếp tục đi thẳng để và o AH 1
- 4 : km 62.74 - alt. 19 m - Rẽ phải lên AH 1/NH85
- 5 : km 62.78 - alt. 20 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây lên AH 1/NH85
- 6 : km 96.4 - alt. 12 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây Bắc lên Kawkareik - Hpa-an Segment/Myawaddy - Hpa-an Hwy/မြá€á€á€® - ဘားအံ အá€á€±á€¸á€•á€¼á€±á€¸á€œá€™á€ºá€¸/AH 1/National Hwy 85/NH85
- 7 : km 188.98 - alt. 11 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây Bắc lên AH 1/National Hwy 85
- 8 : km 202.83 - alt. 18 m - Rẽ phải lên Mawlamyaing Rd/NH8/AH 1
- 9 : km 274.12 - alt. 10 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Bắc lên Mawlamyaing Rd/NH8/AH 1
- 10 : km 309.33 - alt. 8 m - Chếch sang trái lên Mawlamyaing Hwy/AH 1
- 11 : km 341.84 - alt. 17 m - Rẽ trái
- 12 : km 341.96 - alt. 16 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Bắc vá» phÃa Mawlamyaing Hwy/AH 1
- 13 : km 342.08 - alt. 17 m - Rẽ trái lên Mawlamyaing Hwy/AH 1
- 14 : km 343.18 - alt. 19 m - Rẽ trái lên Yangon - Mandalay Hwy
- 15 : km 366.32 - alt. 12 m - Rẽ trái vỠhướng Yangon - Mandalay Hwy
- 16 : km 366.33 - alt. 12 m - Rẽ phải lên Yangon - Mandalay Hwy
- 17 : km 390.94 - alt. 15 m - Rẽ trái vỠhướng Number 2 Main Rd
- 18 : km 391.01 - alt. 14 m - Tiếp tục lên Number 2 Main Rd
- 19 : km 429.07 - alt. 6 m - Tiếp tục lên Lay Daungkan Rd
- 20 : km 432.6 - alt. 14 m - Rẽ phải
- 21 : km 433.01 - alt. 12 m - Chếch sang bên phải
- 22 : km 433.05 - alt. 12 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Nam
- 23 : km 433.09 - alt. 12 m - Rẽ phải vỠhướng Wai Za Yan Tar Rd
- 24 : km 433.11 - alt. 12 m - Rẽ trái vỠhướng Wai Za Yan Tar Rd
- 25 : km 433.14 - alt. 12 m - Rẽ trái vỠhướng Wai Za Yan Tar Rd
- 26 : km 433.22 - alt. 12 m - Rẽ phải vỠhướng Wai Za Yan Tar Rd
- 27 : km 433.34 - alt. 10 m - Rẽ phải lên Wai Za Yan Tar Rd
- 28 : km 439.14 - alt. 10 m - Ngoặt trái
- 29 : km 439.34 - alt. 9 m - Rẽ phải tại Ä‘Æ°á»ng giao nhau thứ 1
- 30 : km 439.94 - alt. 18 m - Äi bên phải để Ä‘i tiếp vá» hÆ°á»›ng Kabar Aye Pagoda Rd
- 31 : km 440.07 - alt. 22 m - Chếch sang phải lên Kabar Aye Pagoda Rd
- 32 : km 441.3 - alt. 35 m - Chếch sang bên phải vỠhướng Pyay Rd
- 33 : km 441.43 - alt. 35 m - Chếch sang phải lên Pyay Rd
- 34 : km 444.34 - alt. 32 m - Rẽ trái để và o Pyay Rd
- 35 : km 445.69 - alt. 21 m - Chếch sang trái lên Lanthit Rd
- 36 : km 447.3 - alt. 16 m - Rẽ trái lên Baho Rd
- 37 : km 447.36 - alt. 17 m - Rẽ phải
- 38 : km 449.43 - alt. 14 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Bắc vá» phÃa Bayint Naung Road
- 39 : km 449.57 - alt. 13 m - Nháºp và o Bayint Naung Road
- 40 : km 449.63 - alt. 12 m - Tiếp tục lên Lower Mingalardon Rd
- 41 : km 473.21 - alt. 10 m - Ngoặt trái lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 42 : km 473.32 - alt. 11 m - Rẽ trái lên Lower Mingalardon Rd
- 43 : km 473.38 - alt. 9 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông Nam lên Lower Mingalardon Rd
- 44 : km 473.41 - alt. 9 m - Ngoặt trái để và o Lower Mingalardon Rd
- 45 : km 473.51 - alt. 10 m - Ngoặt trái lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 46 : km 533.24 - alt. 22 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông Bắc lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 47 : km 622.38 - alt. 33 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Bắc lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 48 : km 707.64 - alt. 45 m - Rẽ phải để và o Yangon - Pyay Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 49 : km 713.81 - alt. 33 m - Tại vòng xuyến, Ä‘i theo lối ra thứ 1 lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 50 : km 719.71 - alt. 34 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông Bắc lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 51 : km 833.65 - alt. 134 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông Bắc lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 52 : km 833.8 - alt. 132 m - Rẽ trái
- 53 : km 837.05 - alt. 129 m - Chếch sang bên phải
- 54 : km 868.08 - alt. 233 m - Chếch sang trái lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 55 : km 868.3 - alt. 240 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 56 : km 914.8 - alt. 59 m - Rẽ phải lên Thit Sar
- 57 : km 916.56 - alt. 77 m - Rẽ trái
- 58 : km 916.62 - alt. 76 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông vá» phÃa Thit Sar
- 59 : km 916.69 - alt. 77 m - Rẽ trái lên Thit Sar
- 60 : km 917.09 - alt. 79 m - Rẽ phải lên Nat Mauk Rd/Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 61 : km 952.54 - alt. 196 m - Rẽ phải lên ရေနံá€á€»á€±á€¬á€„်းမြá€á€¯á€·á€›á€¾á€±á€¬á€„်လမ်း
- 62 : km 966.38 - alt. 91 m - Rẽ phải lên Tuyến Ä‘Æ°á»ng 2
- 63 : km 1003.75 - alt. 302 m - Chếch sang bên phải
- 64 : km 1014.54 - alt. 379 m - Rẽ trái
- 65 : km 1016.47 - alt. 394 m - Chếch sang bên trái
- 66 : km 1057.43 - alt. 118 m - Rẽ phải lên ေညာင္ဦးá¿á€™á€á€³á€· ေရွာင္လမ္း-ေက်ာက္ပန္းေá€á€¬á€„္း သုá€á€·
- 67 : km 1059.1 - alt. 120 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Äông Bắc lên ေညာင္ဦးá¿á€™á€á€³á€· ေရွာင္လမ္း-ေက်ာက္ပန္းေá€á€¬á€„္း သုá€á€·
- 68 : km 1061.4 - alt. 87 m - Rẽ phải lên Myingyan Rd/Nyaung U - Myingyan Rd
- 69 : km 1076.23 - alt. 65 m - Chếch sang bên trái
- 70 : km 1077.61 - alt. 64 m - Tiếp tục lên Ayeyawady Bridge (Pakokku)
- 71 : km 1083.34 - alt. 77 m - Rẽ phải lên Mindat - Pakokku Rd/Myoma Rd
- 72 : km 1126.6 - alt. 80 m - Rẽ trái
- 73 : km 1151.6 - alt. 137 m - Rẽ phải
- 74 : km 1176.19 - alt. 116 m - Chếch sang bên phải
- 75 : km 1193.1 - alt. 81 m - Rẽ phải
- 76 : km 1193.76 - alt. 73 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây Bắc
- 77 : km 1194.42 - alt. 81 m - Rẽ phải
- 78 : km 1195.12 - alt. 82 m - Rẽ trái
- 79 : km 1200.32 - alt. 91 m - Rẽ phải
- 80 : km 1211.46 - alt. 103 m - Chếch sang bên trái
- 81 : km 1211.51 - alt. 103 m - Rẽ trái
- 82 : km 1216.73 - alt. 94 m - Tiếp tục lên Monywa-Kalaywa Hwy
- 83 : km 1392.83 - alt. 110 m - Äi vá» hÆ°á»›ng Tây lên Monywa-Kalaywa Hwy
- 84 : km 1394.35 - alt. 109 m - Rẽ trái
- 85 : km 1539.91 - alt. 190 m - Rẽ phải
- E : km 1541.29 - alt. 188 m
Useful Information
Always stay careful and alert while following a route. Visorando and the author of this walk cannot be held responsible in the event of an accident during this route.
The GPS track and description are the property of the author.
Loading…