Burma

Technical sheet

52097572
Creation
Last update
  • Road biking
    Activity: Road biking
  • ↔
    Distance: 1,541.29 km
  • ◔
    Author’s time: Duration unknown 
  • ▲
    Difficulty: Not specified

  • ⚐
    Return to departure point: No
  • ↗
    Vertical gain: + 6,310 m
  • ↘
    Vertical drop: - 6,323 m

  • ▲
    Highest point: 782 m
  • ▼
    Lowest point: 4 m
  • ⚐
    District: Thailand 
  • ⚑
    Start: N 16.6905° / E 98.51607°
  • ⚑
    End: N 24.24103° / E 94.30812°

  • ◶
    Path proportions: Not specified

  • Today’s forecast: … Loading…

Description

Start the plot by indicating the starting point. If you know the exact car parking situation, please explain how to park.
If we can access the starting point with public transports, please explain the lines to use and share any useful informations.

(S) From here, describe the instructions to follow from the starting point.

Add waypoints by clicking on the map.

The plot has to end by the location where the walk finishes. If it is a loop please write (S/E) at the end of the description. If it is a one way route write (E).

Waypoints

  1. S : km 0 - alt. 197 m - Start near Asian Highway 1, Kayin State, Thái Lan
  2. 2 : km 0 - alt. 197 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây Nam lên AH 1
  3. 3 : km 0.23 - alt. 201 m - Tiếp tục Ä‘i thẳng để vào AH 1
  4. 4 : km 62.74 - alt. 19 m - Rẽ phải lên AH 1/NH85
  5. 5 : km 62.78 - alt. 20 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây lên AH 1/NH85
  6. 6 : km 96.4 - alt. 12 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây Bắc lên Kawkareik - Hpa-an Segment/Myawaddy - Hpa-an Hwy/မြ၀တီ - ဘားအံ အဝေးပြေးလမ်း/AH 1/National Hwy 85/NH85
  7. 7 : km 188.98 - alt. 11 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây Bắc lên AH 1/National Hwy 85
  8. 8 : km 202.83 - alt. 18 m - Rẽ phải lên Mawlamyaing Rd/NH8/AH 1
  9. 9 : km 274.12 - alt. 10 m - Đi về hÆ°á»›ng Bắc lên Mawlamyaing Rd/NH8/AH 1
  10. 10 : km 309.33 - alt. 8 m - Chếch sang trái lên Mawlamyaing Hwy/AH 1
  11. 11 : km 341.84 - alt. 17 m - Rẽ trái
  12. 12 : km 341.96 - alt. 16 m - Đi về hÆ°á»›ng Bắc về phía Mawlamyaing Hwy/AH 1
  13. 13 : km 342.08 - alt. 17 m - Rẽ trái lên Mawlamyaing Hwy/AH 1
  14. 14 : km 343.18 - alt. 19 m - Rẽ trái lên Yangon - Mandalay Hwy
  15. 15 : km 366.32 - alt. 12 m - Rẽ trái về hÆ°á»›ng Yangon - Mandalay Hwy
  16. 16 : km 366.33 - alt. 12 m - Rẽ phải lên Yangon - Mandalay Hwy
  17. 17 : km 390.94 - alt. 15 m - Rẽ trái về hÆ°á»›ng Number 2 Main Rd
  18. 18 : km 391.01 - alt. 14 m - Tiếp tục lên Number 2 Main Rd
  19. 19 : km 429.07 - alt. 6 m - Tiếp tục lên Lay Daungkan Rd
  20. 20 : km 432.6 - alt. 14 m - Rẽ phải
  21. 21 : km 433.01 - alt. 12 m - Chếch sang bên phải
  22. 22 : km 433.05 - alt. 12 m - Đi về hÆ°á»›ng Nam
  23. 23 : km 433.09 - alt. 12 m - Rẽ phải về hÆ°á»›ng Wai Za Yan Tar Rd
  24. 24 : km 433.11 - alt. 12 m - Rẽ trái về hÆ°á»›ng Wai Za Yan Tar Rd
  25. 25 : km 433.14 - alt. 12 m - Rẽ trái về hÆ°á»›ng Wai Za Yan Tar Rd
  26. 26 : km 433.22 - alt. 12 m - Rẽ phải về hÆ°á»›ng Wai Za Yan Tar Rd
  27. 27 : km 433.34 - alt. 10 m - Rẽ phải lên Wai Za Yan Tar Rd
  28. 28 : km 439.14 - alt. 10 m - Ngoặt trái
  29. 29 : km 439.34 - alt. 9 m - Rẽ phải tại đường giao nhau thứ 1
  30. 30 : km 439.94 - alt. 18 m - Đi bên phải để Ä‘i tiếp về hÆ°á»›ng Kabar Aye Pagoda Rd
  31. 31 : km 440.07 - alt. 22 m - Chếch sang phải lên Kabar Aye Pagoda Rd
  32. 32 : km 441.3 - alt. 35 m - Chếch sang bên phải về hÆ°á»›ng Pyay Rd
  33. 33 : km 441.43 - alt. 35 m - Chếch sang phải lên Pyay Rd
  34. 34 : km 444.34 - alt. 32 m - Rẽ trái để vào Pyay Rd
  35. 35 : km 445.69 - alt. 21 m - Chếch sang trái lên Lanthit Rd
  36. 36 : km 447.3 - alt. 16 m - Rẽ trái lên Baho Rd
  37. 37 : km 447.36 - alt. 17 m - Rẽ phải
  38. 38 : km 449.43 - alt. 14 m - Đi về hÆ°á»›ng Bắc về phía Bayint Naung Road
  39. 39 : km 449.57 - alt. 13 m - Nhập vào Bayint Naung Road
  40. 40 : km 449.63 - alt. 12 m - Tiếp tục lên Lower Mingalardon Rd
  41. 41 : km 473.21 - alt. 10 m - Ngoặt trái lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến đường 2
  42. 42 : km 473.32 - alt. 11 m - Rẽ trái lên Lower Mingalardon Rd
  43. 43 : km 473.38 - alt. 9 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông Nam lên Lower Mingalardon Rd
  44. 44 : km 473.41 - alt. 9 m - Ngoặt trái để vào Lower Mingalardon Rd
  45. 45 : km 473.51 - alt. 10 m - Ngoặt trái lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến đường 2
  46. 46 : km 533.24 - alt. 22 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông Bắc lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến đường 2
  47. 47 : km 622.38 - alt. 33 m - Đi về hÆ°á»›ng Bắc lên Yangon - Pyay Rd/Tuyến đường 2
  48. 48 : km 707.64 - alt. 45 m - Rẽ phải để vào Yangon - Pyay Rd/Tuyến đường 2
  49. 49 : km 713.81 - alt. 33 m - Tại vòng xuyến, Ä‘i theo lối ra thứ 1 lên Tuyến đường 2
  50. 50 : km 719.71 - alt. 34 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông Bắc lên Tuyến đường 2
  51. 51 : km 833.65 - alt. 134 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông Bắc lên Tuyến đường 2
  52. 52 : km 833.8 - alt. 132 m - Rẽ trái
  53. 53 : km 837.05 - alt. 129 m - Chếch sang bên phải
  54. 54 : km 868.08 - alt. 233 m - Chếch sang trái lên Tuyến đường 2
  55. 55 : km 868.3 - alt. 240 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây lên Tuyến đường 2
  56. 56 : km 914.8 - alt. 59 m - Rẽ phải lên Thit Sar
  57. 57 : km 916.56 - alt. 77 m - Rẽ trái
  58. 58 : km 916.62 - alt. 76 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông về phía Thit Sar
  59. 59 : km 916.69 - alt. 77 m - Rẽ trái lên Thit Sar
  60. 60 : km 917.09 - alt. 79 m - Rẽ phải lên Nat Mauk Rd/Tuyến đường 2
  61. 61 : km 952.54 - alt. 196 m - Rẽ phải lên ရေနံချောင်းမြို့ရှောင်လမ်း
  62. 62 : km 966.38 - alt. 91 m - Rẽ phải lên Tuyến đường 2
  63. 63 : km 1003.75 - alt. 302 m - Chếch sang bên phải
  64. 64 : km 1014.54 - alt. 379 m - Rẽ trái
  65. 65 : km 1016.47 - alt. 394 m - Chếch sang bên trái
  66. 66 : km 1057.43 - alt. 118 m - Rẽ phải lên ေညာင္ဦးၿမိဳ့ ေရွာင္လမ္း-ေက်ာက္ပန္းေတာင္း သုိ့
  67. 67 : km 1059.1 - alt. 120 m - Đi về hÆ°á»›ng Đông Bắc lên ေညာင္ဦးၿမိဳ့ ေရွာင္လမ္း-ေက်ာက္ပန္းေတာင္း သုိ့
  68. 68 : km 1061.4 - alt. 87 m - Rẽ phải lên Myingyan Rd/Nyaung U - Myingyan Rd
  69. 69 : km 1076.23 - alt. 65 m - Chếch sang bên trái
  70. 70 : km 1077.61 - alt. 64 m - Tiếp tục lên Ayeyawady Bridge (Pakokku)
  71. 71 : km 1083.34 - alt. 77 m - Rẽ phải lên Mindat - Pakokku Rd/Myoma Rd
  72. 72 : km 1126.6 - alt. 80 m - Rẽ trái
  73. 73 : km 1151.6 - alt. 137 m - Rẽ phải
  74. 74 : km 1176.19 - alt. 116 m - Chếch sang bên phải
  75. 75 : km 1193.1 - alt. 81 m - Rẽ phải
  76. 76 : km 1193.76 - alt. 73 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây Bắc
  77. 77 : km 1194.42 - alt. 81 m - Rẽ phải
  78. 78 : km 1195.12 - alt. 82 m - Rẽ trái
  79. 79 : km 1200.32 - alt. 91 m - Rẽ phải
  80. 80 : km 1211.46 - alt. 103 m - Chếch sang bên trái
  81. 81 : km 1211.51 - alt. 103 m - Rẽ trái
  82. 82 : km 1216.73 - alt. 94 m - Tiếp tục lên Monywa-Kalaywa Hwy
  83. 83 : km 1392.83 - alt. 110 m - Đi về hÆ°á»›ng Tây lên Monywa-Kalaywa Hwy
  84. 84 : km 1394.35 - alt. 109 m - Rẽ trái
  85. 85 : km 1539.91 - alt. 190 m - Rẽ phải
  86. E : km 1541.29 - alt. 188 m

Useful Information

Always stay careful and alert while following a route. Visorando and the author of this walk cannot be held responsible in the event of an accident during this route.

The GPS track and description are the property of the author.

Loading…