Prodigal Pilgrimage 3

Technical sheet

52737730
Creation
Last update
  • Unknown activity
    Activity: Unknown activity
  • ↔
    Distance: 3,805.31 km
  • ◔
    Author’s time: Duration unknown 
  • ▲
    Difficulty: Not specified

  • ⚐
    Return to departure point: No
  • ↗
    Vertical gain: + 53,488 m
  • ↘
    Vertical drop: - 53,321 m

  • ▲
    Highest point: 2,012 m
  • ▼
    Lowest point: -3 m
  • ⚐
    District: Thailand 
  • ⚑
    Start: N 13.928028° / E 100.895777°
  • ⚑
    End: N 17.96397° / E 102.60584°

  • Today’s forecast: … Loading…

Description

Start the plot by indicating the starting point. If you know the exact car parking situation, please explain how to park.
If we can access the starting point with public transports, please explain the lines to use and share any useful informations.

(S) From here, describe the instructions to follow from the starting point.

Add waypoints by clicking on the map.

The plot has to end by the location where the walk finishes. If it is a loop please write (S/E) at the end of the description. If it is a one way route write (E).

Waypoints

  1. S : km 0 - alt. 6 m
  2. 1 : km 949.91 - alt. 21 m - Head south towards Ngõ Nguyá»…n Hữu Huân
  3. 2 : km 950.13 - alt. 19 m - Turn left at CÆ¡m Gà Sốt Chua Ngọt onto Lò SÅ©
  4. 3 : km 950.34 - alt. 22 m - Turn left at Hanoi Pomihoa Hotel onto Trần Quang Khải
  5. 4 : km 950.68 - alt. 20 m - Slight right at Khách Sạn Hoa DÆ°Æ¡ng towards Cầu ChÆ°Æ¡ng DÆ°Æ¡ng
  6. 5 : km 950.85 - alt. 19 m - Continue onto Cầu ChÆ°Æ¡ng DÆ°Æ¡ng
  7. 6 : km 952.08 - alt. 16 m - At Công Ty Tnhh Toung Loong Textile Mfg (Việt Nam), continue onto Nguyá»…n Văn Cừ
  8. 7 : km 954.89 - alt. 12 m - Slight right towards Nguyá»…n Văn Linh/QL5
  9. 8 : km 955.01 - alt. 10 m - Slight right onto Nguyá»…n Văn Linh/QL5
  10. 9 : km 955.75 - alt. 8 m - Make a U-turn at Việt HÆ°ng
  11. 10 : km 956.09 - alt. 8 m - Head north-west on Nguyá»…n Văn Linh/QL5
  12. 11 : km 956.13 - alt. 8 m - Slight right
  13. 12 : km 956.49 - alt. 10 m - Continue straight past TMT SINOTRUK
  14. 13 : km 956.56 - alt. 11 m - At the roundabout, take the 4th exit onto Nguyá»…n Văn Linh/QL5 heading to Hải Phòng
  15. 14 : km 965.66 - alt. 8 m - Head south-east on Nguyá»…n Đức Thuận/QL5 towards Đường Lò Gạch Má»›i
  16. 15 : km 980.85 - alt. 5 m - Take the slip road to Mỹ Hào/HÆ°ng Yên/QL39
  17. 16 : km 981.08 - alt. 5 m - Keep left at the fork and merge onto QL39A
  18. 17 : km 981.14 - alt. 2 m - Head north on QL39A
  19. 18 : km 981.14 - alt. 3 m - Turn right to merge onto QL5
  20. 19 : km 1004.97 - alt. 5 m - Slight right at Công Ty Tnhh Thiên Trường towards An Định (signs for TT Thành phố Hải DÆ°Æ¡ng)
  21. 20 : km 1005 - alt. 6 m - Slight left at Cá»­a hàng Bánh kẹo Hữu Bình onto An Định
  22. 21 : km 1005.32 - alt. 5 m - Turn right onto Nguyá»…n LÆ°Æ¡ng Bằng/QL37
  23. 22 : km 1005.35 - alt. 6 m - Turn right at the 1st cross street onto Đại lá»™ 30/10/QL37
  24. 23 : km 1005.8 - alt. 6 m - At the roundabout, take the 3rd exit onto Đại lá»™ 30/10/QL37
  25. 24 : km 1006.01 - alt. 5 m - Head north on Đại lá»™ 30/10/QL37 towards Nguyá»…n LÆ°Æ¡ng Bằng
  26. 25 : km 1006.43 - alt. 6 m - Turn right to stay on QL37
  27. 26 : km 1006.47 - alt. 6 m - Turn right onto QL37/QL5
  28. 27 : km 1042.21 - alt. 6 m - Turn right
  29. 28 : km 1042.23 - alt. 6 m - Turn left
  30. 29 : km 1042.51 - alt. 4 m - Head north
  31. 30 : km 1042.79 - alt. 6 m - Turn right towards QL5
  32. 31 : km 1042.81 - alt. 6 m - Turn right onto QL5
  33. 32 : km 1044.77 - alt. 7 m - Head south-east on QL5 towards Phan Đăng LÆ°u/ĐT351
  34. 33 : km 1046.2 - alt. 5 m - Turn right at Tiệm Sá»­a Xe Đức Lợi onto Phan Đăng LÆ°u/ĐT351
  35. 34 : km 1048.53 - alt. 8 m - Head south on Phan Đăng LÆ°u/ĐT351 towards Máng nÆ°á»›c
  36. 35 : km 1054.5 - alt. 7 m - Sharp left at Cá»­a Hàng Kia Motor onto TL360
  37. 36 : km 1054.76 - alt. 6 m - Turn right at Quán CÆ¡m Phở Kim Chi
  38. 37 : km 1054.83 - alt. 7 m - Head north towards Hoàng Thiết Tâm/TL360
  39. 38 : km 1054.89 - alt. 6 m - Turn left at Quán CÆ¡m Phở Kim Chi onto TL360
  40. 39 : km 1055.16 - alt. 7 m - Slight right at Cá»­a Hàng Kia Motor onto Phan Đăng LÆ°u/ĐT351
  41. 40 : km 1056.45 - alt. 9 m - At the roundabout, take the 2nd exit onto Nguyá»…n LÆ°Æ¡ng Bằng/ĐT355
  42. 41 : km 1066.09 - alt. 4 m - Turn right
  43. 42 : km 1066.55 - alt. 3 m - Turn left
  44. 43 : km 1066.57 - alt. 3 m - Head east
  45. 44 : km 1066.75 - alt. 4 m - Turn right towards Phạm Văn Đồng/ĐT353
  46. 45 : km 1066.82 - alt. 5 m - Turn left towards Phạm Văn Đồng/ĐT353
  47. 46 : km 1067.21 - alt. 5 m - Turn right onto Phạm Văn Đồng/ĐT353
  48. 47 : km 1069.74 - alt. 4 m - Take the slip road to QL5B/ĐCT04
  49. 48 : km 1070.56 - alt. 2 m - Keep left at the fork and merge onto QL5B/ĐCT04
  50. 49 : km 1080.15 - alt. 0 m - Keep left at the fork to stay on QL5B/ĐCT04
  51. 50 : km 1080.89 - alt. 0 m - At the roundabout, take the 1st exit onto ĐT356
  52. 51 : km 1081.4 - alt. 6 m - Turn right
  53. 52 : km 1087.56 - alt. 3 m - Turn right onto ĐT356
  54. 53 : km 1089.65 - alt. -3 m - Head north-east on ĐT356
  55. 54 : km 1089.7 - alt. -1 m - Take the Phà Đình VÅ©/Đình VÅ© - Cát Bà ferry
  56. 55 : km 1094.43 - alt. 0 m - Slight left at Bến phà Ninh Tiếp onto Bến Ninh Tiếp/ĐT356
  57. 56 : km 1094.54 - alt. 2 m - Head east on Bến Ninh Tiếp/ĐT356
  58. 57 : km 1101.51 - alt. 4 m - Turn right
  59. 58 : km 1102.04 - alt. 3 m - Head north-east towards ĐT356
  60. 59 : km 1102.09 - alt. 2 m - Slight right onto ĐT356
  61. 60 : km 1104.31 - alt. 2 m - Head south-east on ĐT356
  62. 61 : km 1108.68 - alt. 8 m - Head south on ĐT356
  63. 62 : km 1119.22 - alt. 9 m - Head east on ĐT356
  64. 63 : km 1127.88 - alt. 34 m - Turn right at Mỹ Phẩm Ngọc Trâm
  65. 64 : km 1128.55 - alt. 9 m - At Điện Thoại Quang Minh Cát Bà, continue onto Má»™t Tháng TÆ°
  66. 65 : km 1129.24 - alt. 2 m - Make a U-turn
  67. 66 : km 1129.27 - alt. 7 m - Head north-west on Má»™t Tháng TÆ°
  68. 67 : km 1129.93 - alt. 9 m - Turn right at Điện Thoại Quang Minh Cát Bà
  69. 68 : km 1130.6 - alt. 34 m - Turn left at Mỹ Phẩm Ngọc Trâm onto Hà Sen/ĐT356
  70. 69 : km 1133.27 - alt. 6 m - Turn right at Htx Khai Thác & Chế Biến Dịch Vụ Thủy Sản Số 1 Lập Lá»… onto Đường xuyên đảo Cát Bà
  71. 70 : km 1133.6 - alt. 21 m - Head north-west on Đường xuyên đảo Cát Bà towards Khe Sâu - Việt Hải
  72. 71 : km 1151.41 - alt. 0 m - Head north on Đường xuyên đảo Cát Bà
  73. 72 : km 1151.42 - alt. 0 m - Walk north on Gia Luận - Tuần Châu/Phà Tuần Châu towards Ngọc Châu
  74. 73 : km 1158.88 - alt. 0 m - Continue straight onto Ngọc Châu
  75. 74 : km 1158.91 - alt. 0 m - Walk north on Ngọc Châu
  76. 75 : km 1158.94 - alt. 0 m - Turn right to stay on Ngọc Châu
  77. 76 : km 1159.68 - alt. 5 m - Turn right to stay on Ngọc Châu
  78. 77 : km 1159.9 - alt. 0 m - Turn left to stay on Ngọc Châu
  79. 78 : km 1160.94 - alt. 9 m - Slight left
  80. 79 : km 1162.17 - alt. 0 m - Turn left onto Ngọc Châu
  81. 80 : km 1162.36 - alt. 0 m - Turn right onto Tuần Châu
  82. 81 : km 1164.03 - alt. 6 m - Slight right to stay on Tuần Châu
  83. 82 : km 1164.07 - alt. 9 m - At the roundabout, take the 1st exit onto ĐCT Ná»™i Bài - Hạ Long/QL18 heading to Hạ Long
  84. 83 : km 1170.53 - alt. 9 m - Turn left at Cá»­a Hàng Ná»™i Thất Hòa Phát towards Cái Lân/QL18
  85. 84 : km 1170.54 - alt. 8 m - Turn right at Garage Ô Tô Đức Tuấn onto Cái Lân/QL18
  86. 85 : km 1181.5 - alt. 11 m - Turn right towards Nguyá»…n Văn Cừ/QL18
  87. 86 : km 1181.51 - alt. 11 m - Turn left onto Nguyá»…n Văn Cừ/QL18
  88. 87 : km 1181.57 - alt. 9 m - Turn right at Khách Sạn Sao onto Tuyển Than
  89. 88 : km 1183.43 - alt. 9 m - Turn left towards VÅ© Văn Hiếu/QL18
  90. 89 : km 1183.51 - alt. 11 m - Turn right at Cá»­a Hàng Rèm Mành Hoàng Gia 1 onto VÅ© Văn Hiếu/QL18
  91. 90 : km 1183.87 - alt. 13 m - Turn left at Nhà Hàng Hoàng Yến towards VÅ© Văn Hiếu/QL18
  92. 91 : km 1183.88 - alt. 14 m - Turn right at Thời Trang Hồng Điệp onto VÅ© Văn Hiếu/QL18
  93. 92 : km 1202.37 - alt. 7 m - Turn right at Nhà Phân Phối SÆ¡n Thanh Tho onto Hoàng Quốc Việt/QL18 (signs for Cá»­a Ông)
  94. 93 : km 1209.74 - alt. 7 m - At Cá»­a Hàng ĐtdÄ‘ Huy Thông, continue onto Lý Thường Kiệt
  95. 94 : km 1211.7 - alt. 13 m - Turn right at Maritime Bank - Atm onto Tâm Linh
  96. 95 : km 1211.87 - alt. 19 m - Turn left
  97. 96 : km 1211.96 - alt. 24 m - Walk south
  98. 97 : km 1211.97 - alt. 23 m - Slight left towards Tâm Linh
  99. 98 : km 1212.05 - alt. 19 m - Turn right onto Tâm Linh
  100. 99 : km 1212.22 - alt. 13 m - Turn left at Maritime Bank - Atm onto Lý Thường Kiệt
  101. 100 : km 1214.18 - alt. 7 m - At Cá»­a Hàng ĐtdÄ‘ Huy Thông, continue onto Trần Quốc Tảng/QL18
  102. 101 : km 1214.87 - alt. 8 m - Turn left at NghÄ©a Trang Liệt SÄ© Thành Phố Cẩm Phả
  103. 102 : km 1215.1 - alt. 0 m - Turn left
  104. 103 : km 1215.11 - alt. 0 m - Turn right
  105. 104 : km 1215.22 - alt. 1 m - Turn left
  106. 105 : km 1215.78 - alt. 0 m - Walk south-west
  107. 106 : km 1216.35 - alt. 1 m - Turn right towards Trần Quốc Tảng/QL18
  108. 107 : km 1216.45 - alt. 0 m - Turn left towards Trần Quốc Tảng/QL18
  109. 108 : km 1216.46 - alt. 0 m - Turn right towards Trần Quốc Tảng/QL18
  110. 109 : km 1216.69 - alt. 8 m - Turn right at NghÄ©a Trang Liệt SÄ© Thành Phố Cẩm Phả onto Trần Quốc Tảng/QL18
  111. 110 : km 1217.39 - alt. 7 m - Turn left at Cá»­a Hàng ĐtdÄ‘ Huy Thông onto QL18
  112. 111 : km 1220.85 - alt. 8 m - Turn left at Quán Thịt Chó Đệ Nhất to stay on QL18
  113. 112 : km 1230.03 - alt. 23 m - Turn right
  114. 113 : km 1230.16 - alt. 11 m - Turn left
  115. 114 : km 1234.08 - alt. 15 m - Turn right towards QL18
  116. 115 : km 1234.19 - alt. 6 m - Turn right onto QL18
  117. 116 : km 1254.59 - alt. 11 m - Turn right
  118. 117 : km 1254.95 - alt. 11 m - Walk north-west
  119. 118 : km 1255.15 - alt. 4 m - Turn right towards QL18
  120. 119 : km 1255.57 - alt. 5 m - Turn left towards QL18
  121. 120 : km 1255.65 - alt. 10 m - Turn right onto QL18
  122. 121 : km 1261.52 - alt. 14 m - Turn left at Đội Cảnh Sát Giao Thông 1-4 onto QL4B
  123. 122 : km 1281.16 - alt. 67 m - Turn left
  124. 123 : km 1281.97 - alt. 88 m - Turn right
  125. 124 : km 1282.17 - alt. 93 m - Walk east
  126. 125 : km 1282.37 - alt. 88 m - Turn left
  127. 126 : km 1283.19 - alt. 67 m - Turn left onto QL4B
  128. 127 : km 1335.1 - alt. 280 m - Turn left at Thống Nhất/ĐT236
  129. 128 : km 1335.34 - alt. 281 m - Slight left
  130. 129 : km 1335.53 - alt. 279 m - Turn left at Trung Tâm Viá»…n Thông Vnpt Lá»™c Bình
  131. 130 : km 1336.25 - alt. 278 m - Turn left onto QL4B
  132. 131 : km 1353.98 - alt. 269 m - Slight left to stay on QL4B
  133. 132 : km 1356.06 - alt. 267 m - At Cá»­a Hàng Văn Phòng Phẩm PhÆ°Æ¡ng An, continue onto Ngô Quyền/ĐT235C
  134. 133 : km 1356.76 - alt. 265 m - Turn right at Ảnh viện áo cÆ°á»›i Julia Lạng sÆ¡n onto Chu Văn An
  135. 134 : km 1357.2 - alt. 260 m - Turn left to stay on Chu Văn An
  136. 135 : km 1357.25 - alt. 259 m - Turn left at Duc gia trang to stay on Chu Văn An
  137. 136 : km 1357.41 - alt. 264 m - Turn right onto Bà Triệu
  138. 137 : km 1357.53 - alt. 266 m - Turn left onto Minh Khai
  139. 138 : km 1358.08 - alt. 266 m - Turn right at Cá»­a Hàng Ná»™i Thất Xuân Hòa onto 4A/Trần Đăng Ninh
  140. 139 : km 1358.25 - alt. 273 m - Head south-east on 4A/Trần Đăng Ninh towards Minh Khai
  141. 140 : km 1358.71 - alt. 263 m - Turn right at Cá»­a Hàng Thể Thao Hùng Trường
  142. 141 : km 1359.13 - alt. 265 m - At Nhà Thuốc Bảo Phúc, continue onto Nhị Thanh
  143. 142 : km 1360.05 - alt. 264 m - Turn right towards Đường Bến Bắc/ĐT235C
  144. 143 : km 1360.3 - alt. 264 m - Turn right onto Đường Bến Bắc/ĐT235C
  145. 144 : km 1375.32 - alt. 226 m - Turn left onto Cầu Khánh Khê/QL1B
  146. 145 : km 1424.96 - alt. 390 m - Turn right onto QL279 (signs for Pắc Khuông)
  147. 146 : km 1484.2 - alt. 272 m - Turn right onto QL279/QL3
  148. 147 : km 1486.62 - alt. 278 m - Turn left onto QL279
  149. 148 : km 1534.76 - alt. 439 m - Turn left at Cá»­a Hàng Tạp Hóa Na Sình onto QL3
  150. 149 : km 1540.18 - alt. 188 m - Turn right at Cá»­a Hàng Tạp Hóa Cẩm Nhung onto ĐT258
  151. 150 : km 1572.82 - alt. 164 m - Turn left at Nhà Thuốc Bắc Kạn onto QL279
  152. 151 : km 1582.39 - alt. 165 m - QL279 turns left and becomes ĐT254
  153. 152 : km 1587.21 - alt. 214 m - Turn right to stay on ĐT254
  154. 153 : km 1597.8 - alt. 152 m - Head north-east on ĐT254
  155. 154 : km 1608.4 - alt. 214 m - Turn left
  156. 155 : km 1608.96 - alt. 193 m - Slight left onto ĐT254
  157. 156 : km 1613.22 - alt. 165 m - ĐT254 turns right and becomes QL279
  158. 157 : km 1636.19 - alt. 200 m - Turn left
  159. 158 : km 1639.47 - alt. 223 m - Turn left onto ĐT212
  160. 159 : km 1667.51 - alt. 1,069 m - Slight left
  161. 160 : km 1682.75 - alt. 1,065 m - Continue straight onto QL34
  162. 161 : km 1767.42 - alt. 181 m - Turn right onto QL4C (signs for Mèo Vạc)
  163. 162 : km 1816.25 - alt. 995 m - Turn left onto ĐT182 (signs for Yên Minh/Yen Minh)
  164. 163 : km 1816.4 - alt. 995 m - Turn right
  165. 164 : km 1816.48 - alt. 992 m - Head north-west
  166. 165 : km 1816.51 - alt. 992 m - Turn right towards Hạnh Phúc/QL4C
  167. 166 : km 1816.63 - alt. 989 m - Turn left onto Hạnh Phúc/QL4C
  168. 167 : km 1832.6 - alt. 1,103 m - Head west on Hạnh Phúc/QL4C
  169. 168 : km 1838.21 - alt. 1,060 m - Turn left at Karaoke Bảo Minh onto Phố Cổ
  170. 169 : km 1838.27 - alt. 1,056 m - Head north on Phố Cổ towards QL4C
  171. 170 : km 1838.33 - alt. 1,060 m - Turn left at Karaoke Bảo Minh onto QL4C
  172. 171 : km 1840.86 - alt. 1,194 m - Continue straight onto ĐT182B (signs for UBND xã LÅ©ng Cú/Lung Cu People Commune Committee)
  173. 172 : km 1843.68 - alt. 1,259 m - Head west on ĐT182B
  174. 173 : km 1847.71 - alt. 1,198 m - Turn left at LÅ©ng Cú
  175. 174 : km 1854.73 - alt. 1,333 m - Head south
  176. 175 : km 1856.56 - alt. 1,385 m - Turn left
  177. 176 : km 1857.44 - alt. 1,395 m - Continue onto Đường Cá»™t cờ Quốc gia
  178. 177 : km 1858.54 - alt. 1,444 m - Slight right at Nhà Nghỉ Hoa Đá onto QL4C
  179. 178 : km 1860.09 - alt. 1,450 m - Head south on QL4C
  180. 179 : km 1878.07 - alt. 1,017 m - Turn left to stay on QL4C
  181. 180 : km 1883.53 - alt. 610 m - Turn left
  182. 181 : km 1885.72 - alt. 723 m - Head north-east
  183. 182 : km 1886.65 - alt. 653 m - Slight left towards QL4C
  184. 183 : km 1886.99 - alt. 598 m - Turn left onto QL4C
  185. 184 : km 1890.31 - alt. 437 m - Turn right
  186. 185 : km 1894.29 - alt. 456 m - Turn right onto QL4C
  187. 186 : km 1930.79 - alt. 441 m - Turn right onto Cầu Tráng Kim 2/QL4C
  188. 187 : km 1989.51 - alt. 104 m - Turn right at BÆ°u Cục Công Viên onto Bà Triệu/QL4C
  189. 188 : km 1991.12 - alt. 118 m - Turn right at Garage Ô Tô Thành Vinh onto 20 tháng 8/QL2
  190. 189 : km 1993.85 - alt. 121 m - Turn left
  191. 190 : km 1994.43 - alt. 111 m - Turn left
  192. 191 : km 1994.64 - alt. 128 m - Head east
  193. 192 : km 1994.84 - alt. 111 m - Turn right
  194. 193 : km 1995.42 - alt. 121 m - Turn right onto 20 tháng 8/QL2
  195. 194 : km 1999.53 - alt. 109 m - Turn right at Sở Thông Tin Và Truyền Thông onto Nguyá»…n Trãi/QL2
  196. 195 : km 2058 - alt. 111 m - Turn right at Đội Kinh Doanh Điện Năng & Viá»…n Thông Số 1 onto QL279 (signs for Yên Bình)
  197. 196 : km 2086.76 - alt. 125 m - Turn left
  198. 197 : km 2087.44 - alt. 134 m - Slight right
  199. 198 : km 2090.02 - alt. 173 m - Turn right
  200. 199 : km 2091.02 - alt. 216 m - Turn right
  201. 200 : km 2095.3 - alt. 501 m - Sharp right
  202. 201 : km 2097.22 - alt. 614 m - Turn right
  203. 202 : km 2098.68 - alt. 588 m - Head west
  204. 203 : km 2105.06 - alt. 162 m - Slight left
  205. 204 : km 2105.41 - alt. 162 m - Turn right
  206. 205 : km 2106.44 - alt. 143 m - Turn left
  207. 206 : km 2106.97 - alt. 131 m - Turn left onto QL279
  208. 207 : km 2126.09 - alt. 88 m - Turn left onto QL279/QL70 (signs for Yên Bái)
  209. 208 : km 2126.28 - alt. 85 m - Turn right at Honda HEAD Đảng Tuyết onto Võ Nguyên Giáp/QL279
  210. 209 : km 2172.78 - alt. 221 m - Turn left
  211. 210 : km 2172.87 - alt. 220 m - Turn left
  212. 211 : km 2173.24 - alt. 223 m - Turn right
  213. 212 : km 2173.35 - alt. 231 m - Slight left
  214. 213 : km 2173.74 - alt. 236 m - Slight right
  215. 214 : km 2173.9 - alt. 243 m - Turn right
  216. 215 : km 2174.15 - alt. 261 m - Head north
  217. 216 : km 2174.39 - alt. 243 m - Turn left
  218. 217 : km 2175.05 - alt. 223 m - Turn left towards QL279
  219. 218 : km 2175.43 - alt. 220 m - Turn right towards QL279
  220. 219 : km 2175.51 - alt. 221 m - Turn left onto QL279
  221. 220 : km 2227.83 - alt. 561 m - Turn right at Công Ty Gas Thành Liên onto QL32 (signs for Tân Uyên)
  222. 221 : km 2256.18 - alt. 580 m - At the roundabout, take the 2nd exit and stay on QL32
  223. 222 : km 2263.36 - alt. 638 m - Turn right
  224. 223 : km 2266.12 - alt. 677 m - Head north towards QL32
  225. 224 : km 2267.19 - alt. 618 m - Turn right onto QL32
  226. 225 : km 2278.8 - alt. 749 m - Turn right onto QL4D
  227. 226 : km 2315.78 - alt. 1,581 m - Turn right onto Thác Bạc
  228. 227 : km 2316.23 - alt. 1,547 m - Turn left at Ná»™i Thất Thái Anh to stay on Thác Bạc
  229. 228 : km 2316.44 - alt. 1,528 m - Turn right to stay on Thác Bạc
  230. 229 : km 2316.54 - alt. 1,512 m - Turn left at Nhà Sách Đạo & Thúy to stay on Thác Bạc
  231. 230 : km 2316.58 - alt. 1,509 m - Turn right at Nhà Hàng Hoa Sữa Chocolat onto Cầu Mây/Ngõ Cầu Mây
  232. 231 : km 2316.7 - alt. 1,492 m - Turn right at Trung tâm Thông tin Du lịch Lào Cai
  233. 232 : km 2316.77 - alt. 1,486 m - Head north towards Cầu Mây/Ngõ Cầu Mây
  234. 233 : km 2316.83 - alt. 1,492 m - At Trung tâm Thông tin Du lịch Lào Cai, continue onto Fansipan
  235. 234 : km 2316.92 - alt. 1,497 m - Turn right at ATM VIETCOMBANK SAPA onto Thạch SÆ¡n
  236. 235 : km 2318.1 - alt. 1,492 m - Merge onto Điện Biên Phủ/QL4D
  237. 236 : km 2348.27 - alt. 86 m - Turn right (signs for Hà Ná»™i)
  238. 237 : km 2359.68 - alt. 133 m - Continue onto ĐCT05
  239. 238 : km 2604.69 - alt. 10 m - Continue onto ĐCT Ná»™i Bài - Hạ Long/QL18
  240. 239 : km 2606.15 - alt. 8 m - Take the exit towards Võ Văn Kiệt
  241. 240 : km 2606.59 - alt. 10 m - Keep left at the fork and merge onto Võ Văn Kiệt
  242. 241 : km 2615.68 - alt. 12 m - Take the slip road to Hoàng Sa/QL5
  243. 242 : km 2616.14 - alt. 9 m - At the roundabout, take the 3rd exit onto Hoàng Sa/QL5
  244. 243 : km 2620.55 - alt. 9 m - Exit onto Võ Nguyên Giáp
  245. 244 : km 2621.63 - alt. 9 m - Continue onto Cầu Nhật Tân/Võ Chí Công
  246. 245 : km 2625.71 - alt. 12 m - Slight right
  247. 246 : km 2626.01 - alt. 9 m - At the roundabout, take the 1st exit
  248. 247 : km 2626.34 - alt. 15 m - Turn right onto An DÆ°Æ¡ng VÆ°Æ¡ng
  249. 248 : km 2626.86 - alt. 16 m - Continue onto Âu CÆ¡
  250. 249 : km 2630.03 - alt. 17 m - At Hero Game Online, continue onto Nghi Tàm
  251. 250 : km 2631.12 - alt. 16 m - At Trung Tâm Tmdv Hoàng Long, continue onto Yên Phụ
  252. 251 : km 2632.66 - alt. 19 m - At Công Ty Ld Vận Tải Hành Khách Bắc Hà - Cn, continue onto Trần Nhật Duật/Trần Quang Khải
  253. 252 : km 2633.14 - alt. 18 m - Turn right at Phở tái lăn Ô quan chưởng onto Ô Quan Chưởng
  254. 253 : km 2633.23 - alt. 20 m - Turn left at Ô Quan Chưởng onto Đào Duy Từ
  255. 254 : km 2633.39 - alt. 20 m - Continue straight past Zoom Zoom Travel to stay on Đào Duy Từ
  256. 255 : km 2633.41 - alt. 20 m - Head north on Đào Duy Từ towards Hàng Buồm
  257. 256 : km 2633.52 - alt. 21 m - At Cà Phê Mỹ Hào, continue onto Đào Duy Từ
  258. 257 : km 2633.6 - alt. 20 m - Turn left at Ô Quan Chưởng onto Hàng Chiếu
  259. 258 : km 2633.88 - alt. 21 m - At Phở gánh, continue onto Hàng Mã
  260. 259 : km 2634.13 - alt. 20 m - Turn left at Công ty cổ phần thÆ°Æ¡ng mại việt hồng onto Hàng Gà
  261. 260 : km 2634.37 - alt. 20 m - Turn right at Cà Phê AROMA onto Cá»­a Đông
  262. 261 : km 2634.59 - alt. 19 m - Turn left at Cá»­a Hàng Máy Tính Hà Thi onto Lý Nam Đế
  263. 262 : km 2635.12 - alt. 21 m - Turn right at Quán Hồng onto Trần Phú
  264. 263 : km 2636.27 - alt. 14 m - Continue straight past Cá»­a Hàng Tuấn PhÆ°Æ¡ng Sport to stay on Trần Phú
  265. 264 : km 2636.72 - alt. 13 m - At Cá»­a Hàng Thời Trang X-Teen, continue onto Kim Mã
  266. 265 : km 2638.38 - alt. 16 m - Turn left at Công Ty Tnhh Pasco Geo - Spatial Việt Nam onto Nguyá»…n Chí Thanh
  267. 266 : km 2640.01 - alt. 13 m - Slight left at Dịch Vụ Photocopy Huy Linh onto Cầu Vượt/Trần Duy HÆ°ng
  268. 267 : km 2641.64 - alt. 8 m - Slight left onto Hầm chui Trung Hòa
  269. 268 : km 2642.92 - alt. 8 m - Continue straight onto ĐCT08
  270. 269 : km 2656.76 - alt. 10 m - At junction Sài SÆ¡n, keep right and follow signs for Sài SÆ¡n/Quốc Oai
  271. 270 : km 2657.02 - alt. 8 m - Continue straight
  272. 271 : km 2657.94 - alt. 9 m - Take the slip road
  273. 272 : km 2658.25 - alt. 9 m - Sharp left
  274. 273 : km 2658.94 - alt. 9 m - Continue onto Quốc Oai
  275. 274 : km 2659.78 - alt. 13 m - Turn right at Cá»­a Hàng Camera SÆ¡n Hà onto ĐT419
  276. 275 : km 2659.79 - alt. 13 m - Turn left at Cá»­a Hàng Camera SÆ¡n Hà onto Thạch Thán
  277. 276 : km 2660.86 - alt. 9 m - Turn left
  278. 277 : km 2665.52 - alt. 10 m - Continue straight
  279. 278 : km 2667.38 - alt. 12 m - Slight right
  280. 279 : km 2671.42 - alt. 14 m - Slight right at Cá»­a Hàng ĐtdÄ‘ Minh Đức onto QL6
  281. 280 : km 2672.59 - alt. 15 m - At the roundabout, take the 2nd exit and stay on QL6 heading to Hòa Bình
  282. 281 : km 2739.11 - alt. 135 m - Turn right at Cá»­a Hàng SÆ¡n Công SÆ¡n to stay on QL6 (signs for SÆ¡n La/Asian Highway 13)
  283. 282 : km 2769.22 - alt. 243 m - Slight left onto QL15 (signs for Thanh Hóa)
  284. 283 : km 2775.15 - alt. 166 m - Turn right onto Poom Coọng (signs for Điểm du lịch Bản Pom Coọng)
  285. 284 : km 2775.6 - alt. 159 m - Turn left at Điểm trường mầm non bản Pom Coọng onto Pom Coọng
  286. 285 : km 2775.78 - alt. 158 m - Turn left at Mai Chau Countryside Homestay - Mini Bar & Food
  287. 286 : km 2775.93 - alt. 158 m - Head south-west on Bản Lác towards Bản Lác
  288. 287 : km 2776 - alt. 159 m - Turn right to stay on Bản Lác
  289. 288 : km 2776.07 - alt. 162 m - Turn left at Mai Chau Farmstay to stay on Bản Lác
  290. 289 : km 2776.72 - alt. 162 m - Turn right onto QL15
  291. 290 : km 2833.68 - alt. 62 m - Turn right onto QL217 (signs for Quan SÆ¡n)
  292. 291 : km 2847.73 - alt. 330 m - Head west on QL217
  293. 292 : km 2905.81 - alt. 415 m - Head west on QL217
  294. 293 : km 2911.53 - alt. 346 m - Head north-west on QL217
  295. 294 : km 2912.83 - alt. 316 m - Head north
  296. 295 : km 2914.06 - alt. 337 m - Slight right
  297. 296 : km 2920.91 - alt. 346 m - Continue onto Route 6
  298. 297 : km 2973.86 - alt. 883 m - Head north-west on Route 6
  299. 298 : km 2975.1 - alt. 895 m - Turn left
  300. 299 : km 2975.74 - alt. 892 m - Turn left
  301. 300 : km 2976.68 - alt. 896 m - Turn right
  302. 301 : km 2976.72 - alt. 895 m - Head east
  303. 302 : km 2976.75 - alt. 896 m - Turn left
  304. 303 : km 2977.7 - alt. 892 m - Turn right
  305. 304 : km 2978.33 - alt. 895 m - Turn left onto Route 6
  306. 305 : km 2986.46 - alt. 823 m - Turn left to stay on Route 6
  307. 306 : km 3006.03 - alt. 958 m - Turn right
  308. 307 : km 3006.36 - alt. 957 m - Head south towards Route 6
  309. 308 : km 3006.68 - alt. 958 m - Continue onto Route 6
  310. 309 : km 3071.81 - alt. 1,427 m - Slight left to stay on Route 6
  311. 310 : km 3099.09 - alt. 974 m - Turn right onto Route 1C
  312. 311 : km 3157.67 - alt. 686 m - Head north towards Route 1C
  313. 312 : km 3158.05 - alt. 687 m - Continue onto Route 1C
  314. 313 : km 3159.98 - alt. 767 m - Route 1C turns right and becomes Route 1C
  315. 314 : km 3298.63 - alt. 1,199 m - Continue onto Route 1C
  316. 315 : km 3324.63 - alt. 334 m - Head north-west on 1C
  317. 316 : km 3342.89 - alt. 347 m - Continue onto 1C
  318. 317 : km 3354.96 - alt. 379 m - Turn left onto Route 13
  319. 318 : km 3464.37 - alt. 304 m - Turn right
  320. 319 : km 3465.19 - alt. 299 m - Turn right
  321. 320 : km 3465.38 - alt. 300 m - Turn left
  322. 321 : km 3465.87 - alt. 302 m - Turn right
  323. 322 : km 3466.37 - alt. 299 m - Continue onto Bounkhong
  324. 323 : km 3466.65 - alt. 299 m - Turn right
  325. 324 : km 3466.73 - alt. 300 m - Head south-west towards Bounkhong
  326. 325 : km 3466.81 - alt. 299 m - Turn left onto Bounkhong
  327. 326 : km 3467.59 - alt. 302 m - Turn right
  328. 327 : km 3468.4 - alt. 301 m - Turn right onto Route 13
  329. 328 : km 3490.44 - alt. 320 m - Turn right onto Route 4
  330. 329 : km 3527.62 - alt. 568 m - Turn left
  331. 330 : km 3595.32 - alt. 413 m - Turn right onto Route 13
  332. 331 : km 3651.9 - alt. 240 m - Turn right
  333. 332 : km 3652.26 - alt. 245 m - Turn right
  334. 333 : km 3652.38 - alt. 243 m - Turn left at the 1st cross street
  335. 334 : km 3652.66 - alt. 244 m - Turn right at Kangmuong St
  336. 335 : km 3652.68 - alt. 243 m - Slight left
  337. 336 : km 3652.84 - alt. 242 m - Head south
  338. 337 : km 3652.97 - alt. 236 m - Turn left
  339. 338 : km 3653.24 - alt. 243 m - Turn right
  340. 339 : km 3653.45 - alt. 241 m - Turn left towards Route 13
  341. 340 : km 3653.8 - alt. 240 m - Slight right onto Route 13
  342. 341 : km 3675.52 - alt. 226 m - Turn right onto ທາງລັດໃຫມ່ ບ້ານທ່າເຮືອ
  343. 342 : km 3676.36 - alt. 227 m - Turn right onto Route 13
  344. 343 : km 3715.22 - alt. 216 m - Route 13 turns slightly right and becomes Route 13
  345. 344 : km 3796.1 - alt. 172 m - Turn left onto Sithong Rd
  346. 345 : km 3801.62 - alt. 170 m - Turn right
  347. 346 : km 3802.22 - alt. 168 m - Slight left
  348. 347 : km 3802.41 - alt. 170 m - Turn right at the 1st cross street
  349. 348 : km 3802.96 - alt. 173 m - Turn left onto Rte Luang Prabang/Souphanouvong Ave/Route 13
  350. 349 : km 3805.18 - alt. 173 m - Turn right
  351. E : km 3805.31 - alt. 173 m

Useful Information

Always stay careful and alert while following a route. Visorando and the author of this walk cannot be held responsible in the event of an accident during this route.

The GPS track and description are the property of the author.

Loading…