A Route To Ben Tre

Technical sheet

52399096
Creation
Last update
  • Road biking
    Activity: Road biking
  • ↔
    Distance: 98.49 km
  • ◔
    Author’s time: Duration unknown 
  • ▲
    Difficulty: Not specified

  • ⚐
    Return to departure point: No
  • ↗
    Vertical gain: + 14 m
  • ↘
    Vertical drop: - 12 m

  • ▲
    Highest point: 18 m
  • ▼
    Lowest point: -1 m
  • ⚐
    District: Vietnam 
  • ⚑
    Start: N 10.80807° / E 106.72861°
  • ⚑
    End: N 10.22913° / E 106.36608°

  • ◶
    Path proportions: Not specified

  • Today’s forecast: … Loading…

Description

Start the plot by indicating the starting point. If you know the exact car parking situation, please explain how to park.
If we can access the starting point with public transports, please explain the lines to use and share any useful informations.

(S) From here, describe the instructions to follow from the starting point.

Add waypoints by clicking on the map.

The plot has to end by the location where the walk finishes. If it is a loop please write (S/E) at the end of the description. If it is a one way route write (E).

Waypoints

  1. S : km 0 - alt. 4 m - Start near Số 46, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh, Vietnam
  2. 2 : km 0 - alt. 4 m - Head east on Số 46 toward Đường số 44
  3. 3 : km 0.05 - alt. 5 m - Turn right at Poodle & Pug Linh Chi onto Đường số 44
  4. 4 : km 0.24 - alt. 6 m - Head south on Đường số 44 toward Số 57
  5. 5 : km 0.35 - alt. 4 m - Turn left onto Số 41
  6. 6 : km 0.37 - alt. 4 m - Head east on Số 41 toward Số 42
  7. 7 : km 0.55 - alt. 2 m - Turn right at Vivian Guesthouse onto Quốc HÆ°Æ¡ng
  8. 8 : km 0.62 - alt. 1 m - Head south on Quốc HÆ°Æ¡ng toward Tống Hữu Định
  9. 9 : km 0.86 - alt. 5 m - Head south on Quốc HÆ°Æ¡ng toward Xuân Thủy
  10. 10 : km 0.87 - alt. 5 m - Turn left at Quán 3 Anh onto Xuân Thủy
  11. 11 : km 0.9 - alt. 6 m - Turn right at Eximbank onto Quốc HÆ°Æ¡ng
  12. 12 : km 1.28 - alt. 4 m - Head southwest
  13. 13 : km 1.81 - alt. 0 m - Head east
  14. 14 : km 2.33 - alt. 4 m - Turn right toward Cầu Sài Gòn 1/QL52
  15. 15 : km 2.34 - alt. 4 m - Turn right onto Cầu Sài Gòn 1/QL52
  16. 16 : km 3.65 - alt. 3 m - Head northwest on Điện Biên Phủ/QL52
  17. 17 : km 3.79 - alt. 2 m - Turn right at Ngân Hàng Tmcp Kỹ ThÆ°Æ¡ng Việt Nam (Techcombank) - Pgd Văn Thánh
  18. 18 : km 3.8 - alt. 2 m - Turn left
  19. 19 : km 3.99 - alt. 6 m - Head northwest toward Đường D1
  20. 20 : km 4.01 - alt. 6 m - Turn left onto Đường D1
  21. 21 : km 4.22 - alt. 4 m - Head south toward Hèm 135 Nguyá»…n Hữu Cảnh
  22. 22 : km 4.26 - alt. 5 m - At Phần mềm kế toán chuyên nghiệp, continue onto Hèm 135 Nguyá»…n Hữu Cảnh
  23. 23 : km 4.47 - alt. 3 m - Turn right onto Cầu vượt Nguyá»…n Hữu Cảnh/Nguyá»…n Hữu Cảnh
  24. 24 : km 4.49 - alt. 3 m - Slight right
  25. 25 : km 4.51 - alt. 4 m - Turn left
  26. 26 : km 4.55 - alt. 4 m - Head southwest
  27. 27 : km 4.78 - alt. 4 m - Turn left toward Nguyá»…n Hữu Cảnh
  28. 28 : km 4.79 - alt. 5 m - Turn right at CARE1 - Executive Health Care Center & Clinic onto Nguyá»…n Hữu Cảnh
  29. 29 : km 5.02 - alt. 3 m - Slight right at Architecture Design Châu HÆ°ng to stay on Nguyá»…n Hữu Cảnh
  30. 30 : km 5.04 - alt. 3 m - Head south on Nguyá»…n Hữu Cảnh toward Ngô Tất Tố
  31. 31 : km 5.65 - alt. 4 m - Head west on Cầu Văn Thánh 2/Nguyá»…n Hữu Cảnh
  32. 32 : km 5.84 - alt. 4 m - Turn right
  33. 33 : km 5.85 - alt. 4 m - Turn left
  34. 34 : km 6.28 - alt. 5 m - Head south toward Nguyá»…n Hữu Cảnh
  35. 35 : km 6.47 - alt. 7 m - Continue onto Nguyá»…n Hữu Cảnh
  36. 36 : km 6.92 - alt. 10 m - Turn left at Nhà Hàng Then Chốt
  37. 37 : km 7 - alt. 10 m - Head southeast toward Nguyá»…n Siêu
  38. 38 : km 7.68 - alt. 12 m - Head south toward Công trường Mê Linh
  39. 39 : km 7.73 - alt. 11 m - Slight right at Công Ty Cp Du Lịch Hải VÆ°Æ¡ng onto Công trường Mê Linh
  40. 40 : km 7.84 - alt. 9 m - Head south on Công trường Mê Linh toward Ngô Đức Kế
  41. 41 : km 7.95 - alt. 7 m - Turn right to stay on Công trường Mê Linh
  42. 42 : km 7.99 - alt. 8 m - At Cage, continue onto Tôn Đức Thắng
  43. 43 : km 8.02 - alt. 11 m - Head south on Tôn Đức Thắng toward Đồng Khởi
  44. 44 : km 8.26 - alt. 5 m - Slight right at Bến Tàu Mỹ Cảnh onto Cầu Khánh Há»™i
  45. 45 : km 8.36 - alt. 6 m - Head south on Cầu Khánh Há»™i toward Hàm Nghi
  46. 46 : km 8.47 - alt. 4 m - Head south on Cầu Khánh Há»™i
  47. 47 : km 8.79 - alt. 6 m - At Biên phòng cá»­a khẩu TPHCM, continue onto Nguyá»…n Tất Thành
  48. 48 : km 9.09 - alt. 7 m - Turn right at Đại Lý Piaggio onto Hoàng Diệu
  49. 49 : km 10.22 - alt. 8 m - Turn left onto Khánh Há»™i
  50. 50 : km 10.65 - alt. 5 m - Head northwest on Khánh Há»™i toward Số 38
  51. 51 : km 10.86 - alt. 7 m - Make a U-turn at Đường số 41
  52. 52 : km 11.22 - alt. 3 m - Keep left to continue on Cầu Kênh Tẻ
  53. 53 : km 11.88 - alt. 2 m - Continue onto Nguyá»…n Hữu Thọ
  54. 54 : km 12.88 - alt. 1 m - Head south on Nguyá»…n Hữu Thọ toward Nguyá»…n Thị Thập
  55. 55 : km 13.31 - alt. 2 m - Head south on Nguyá»…n Hữu Thọ toward Đường D6 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP.HCM
  56. 56 : km 13.86 - alt. 2 m - Head south on Nguyá»…n Hữu Thọ
  57. 57 : km 14.36 - alt. 3 m - Head southwest
  58. 58 : km 14.82 - alt. 2 m - Head south toward Số 21
  59. 59 : km 15.28 - alt. 2 m - Head south toward Số 21
  60. 60 : km 15.85 - alt. 2 m - Head south toward Đào SÆ° Tích
  61. 61 : km 16.43 - alt. 4 m - Head south
  62. 62 : km 17.05 - alt. 4 m - Head south
  63. 63 : km 17.66 - alt. 3 m - Head south
  64. 64 : km 18.32 - alt. 3 m - Head southwest
  65. 65 : km 18.95 - alt. 4 m - Head south
  66. 66 : km 19.74 - alt. 2 m - Head south toward Nguyá»…n Bình
  67. 67 : km 19.79 - alt. 3 m - Continue onto ĐH34
  68. 68 : km 20.48 - alt. 3 m - Head south on ĐH34
  69. 69 : km 21.07 - alt. 3 m - Head south on ĐH34
  70. 70 : km 21.7 - alt. 3 m - Head southwest on ĐH34
  71. 71 : km 22.33 - alt. 2 m - Head southwest on ĐH34
  72. 72 : km 22.88 - alt. 5 m - Head southwest on ĐH34
  73. 73 : km 23.13 - alt. 3 m - Continue onto ĐT826C
  74. 74 : km 23.23 - alt. 6 m - Head south on ĐT826C
  75. 75 : km 23.99 - alt. 3 m - Head south on ĐT826C
  76. 76 : km 24.72 - alt. 2 m - Head south on ĐT826C toward Long Hậu
  77. 77 : km 25.48 - alt. 3 m - Head south on ĐT826C
  78. 78 : km 26.18 - alt. 4 m - Head south on ĐT826C
  79. 79 : km 26.82 - alt. 5 m - Head southwest on ĐT826C
  80. 80 : km 27.66 - alt. 4 m - Head southwest on ĐT826C
  81. 81 : km 28.44 - alt. 5 m - Head southwest on ĐT826C
  82. 82 : km 29.05 - alt. 2 m - Head southeast on ĐT826C
  83. 83 : km 29.18 - alt. 2 m - Turn right
  84. 84 : km 30.07 - alt. 2 m - Head west toward Đặng VÄ©nh Phúc
  85. 85 : km 30.09 - alt. 3 m - Turn right onto Đặng VÄ©nh Phúc
  86. 86 : km 30.53 - alt. 5 m - Head north on Đặng VÄ©nh Phúc toward Nguyá»…n Thị Bảy
  87. 87 : km 30.56 - alt. 5 m - Turn left onto Nguyá»…n Thị Bảy
  88. 88 : km 30.71 - alt. 3 m - Turn left at Viá»…n Thông A onto QL50
  89. 89 : km 31.18 - alt. 5 m - Head southwest on QL50
  90. 90 : km 31.67 - alt. 3 m - At the roundabout, take the 3rd exit onto ĐT835
  91. 91 : km 31.86 - alt. 2 m - Head west on ĐT835
  92. 92 : km 32.71 - alt. 3 m - Head west on ĐT835
  93. 93 : km 34.05 - alt. 5 m - Head west on ĐT835
  94. 94 : km 35.01 - alt. 4 m - Head west on ĐT835
  95. 95 : km 36.1 - alt. 1 m - Head west on ĐT835 toward ĐT835B
  96. 96 : km 37.3 - alt. 4 m - Head west on ĐT835
  97. 97 : km 38.52 - alt. 3 m - Head west on ĐT835
  98. 98 : km 39.79 - alt. -1 m - Head west on ĐT835 toward ĐT826
  99. 99 : km 40.26 - alt. 4 m - Turn left onto ĐT826
  100. 100 : km 40.48 - alt. -1 m - Head south on ĐT826
  101. 101 : km 41.19 - alt. 3 m - Head south on ĐT826
  102. 102 : km 41.62 - alt. 4 m - Turn right at Phong Tap Giam Can Body Long Hoa onto ĐT833
  103. 103 : km 41.89 - alt. 4 m - Head south on ĐT833 toward Chợ Má»›i
  104. 104 : km 42.75 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT833
  105. 105 : km 43.69 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT833
  106. 106 : km 44.57 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT833
  107. 107 : km 45.43 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT833
  108. 108 : km 46.71 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT833
  109. 109 : km 47.67 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT833
  110. 110 : km 48.89 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT833 toward ĐT832
  111. 111 : km 50.13 - alt. 0 m - Head southwest on ĐT833
  112. 112 : km 51.37 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT833
  113. 113 : km 52.28 - alt. 4 m - Turn left to stay on ĐT833
  114. 114 : km 52.39 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT833 toward Cao Thị Mai
  115. 115 : km 53.41 - alt. 2 m - Head southwest on Ng Trung Trá»±c/ĐT833
  116. 116 : km 54.32 - alt. 2 m - Head west on Ng Trung Trá»±c toward đê vàm Cỏ Tây
  117. 117 : km 54.82 - alt. 2 m - Head southwest on 827D
  118. 118 : km 55.76 - alt. 1 m - Head southwest on 827D
  119. 119 : km 56.53 - alt. 2 m - Head southwest on 827D toward ĐT827B
  120. 120 : km 56.57 - alt. 2 m - Turn right onto ĐT827B
  121. 121 : km 56.6 - alt. 2 m - Turn left onto Kênh Nổi
  122. 122 : km 57.34 - alt. 0 m - Head southwest on Kênh Nổi
  123. 123 : km 58.09 - alt. 2 m - Head south on Kênh Nổi toward Nguyá»…n Thông/ĐH27/ĐT827/ĐT827B
  124. 124 : km 58.91 - alt. 0 m - Head southwest on Kênh Nổi toward Nguyá»…n Thông/ĐH27/ĐT827/ĐT827B
  125. 125 : km 59.63 - alt. 1 m - Turn left onto Nguyá»…n Thông/ĐH27/ĐT827/ĐT827B
  126. 126 : km 59.66 - alt. 1 m - Turn right onto Hiệp Thạnh - Phú Ngãi Trị
  127. 127 : km 59.83 - alt. 1 m - Head southwest on Hiệp Thạnh - Phú Ngãi Trị
  128. 128 : km 60.76 - alt. 3 m - Head southwest on Hiệp Thạnh - Phú Ngãi Trị
  129. 129 : km 61.64 - alt. 0 m - Head southwest on Hiệp Thạnh - Phú Ngãi Trị toward ĐT827A
  130. 130 : km 62.57 - alt. 2 m - Head southwest on Hiệp Thạnh - Phú Ngãi Trị toward ĐT827A
  131. 131 : km 62.75 - alt. 3 m - Turn left onto ĐT827A
  132. 132 : km 62.76 - alt. 3 m - Turn right onto ĐT208
  133. 133 : km 63.45 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  134. 134 : km 64.41 - alt. 2 m - Head west on ĐT208 toward Đường số 30/ĐT878B
  135. 135 : km 65.46 - alt. 4 m - Head west on ĐT208 toward Đường số 30/ĐT878B
  136. 136 : km 66.5 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  137. 137 : km 67.35 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208 toward Kênh T2
  138. 138 : km 68.16 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  139. 139 : km 68.93 - alt. 1 m - Head southwest on ĐT208 toward ĐT31
  140. 140 : km 69.68 - alt. 1 m - Head southwest on ĐT208 toward ĐT31
  141. 141 : km 70.43 - alt. 4 m - Head southwest on ĐT208
  142. 142 : km 71.2 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  143. 143 : km 72.02 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  144. 144 : km 72.83 - alt. 2 m - Head southwest on ĐT208
  145. 145 : km 73.56 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  146. 146 : km 74.29 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208 toward Huyện 90D
  147. 147 : km 74.99 - alt. 3 m - Head southwest on ĐT208
  148. 148 : km 75.68 - alt. 5 m - Head south on ĐT208 toward Huyện 87
  149. 149 : km 76.26 - alt. 5 m - Head southwest on ĐT208 toward QL50
  150. 150 : km 76.84 - alt. 6 m - Head southwest on Trần Nguyên Hãn/ĐT208 toward Nguyá»…n Huỳnh Đức
  151. 151 : km 77.44 - alt. 5 m - Head west on Trần Nguyên Hãn/ĐT208 toward Nguyá»…n Huỳnh Đức
  152. 152 : km 77.48 - alt. 4 m - Turn right at Dntn Hồng SÆ¡n onto Nguyá»…n Trung Trá»±c/ĐT208
  153. 153 : km 77.67 - alt. 4 m - Slight left at Cá»­a Hàng Vi Tính Thuận Tiến onto Nguyá»…n Văn Giác
  154. 154 : km 77.73 - alt. 3 m - Head west on Nguyá»…n Văn Giác toward Xóm Dầu
  155. 155 : km 78.18 - alt. 4 m - Continue onto Cầu Nguyá»…n Trãi
  156. 156 : km 78.26 - alt. 3 m - At Áo CÆ°á»›i Nguyá»…n Trần, continue onto Nguyá»…n Trãi
  157. 157 : km 78.33 - alt. 4 m - Head west on Nguyá»…n Trãi toward Nguyá»…n Huệ
  158. 158 : km 78.96 - alt. 4 m - Slight right at Há»™i Thánh Tin Lành Mỹ Tho onto Nguyá»…n Trãi/ĐT864
  159. 159 : km 78.99 - alt. 3 m - Head northwest on Nguyá»…n Trãi/ĐT864
  160. 160 : km 79.01 - alt. 3 m - At the roundabout, take the 2nd exit onto Nam Kỳ Khởi NghÄ©a/ĐT864
  161. 161 : km 79.29 - alt. 7 m - Head south on Nam Kỳ Khởi NghÄ©a/ĐT864 toward Lê Đại Hành
  162. 162 : km 79.74 - alt. 6 m - Head south on Nam Kỳ Khởi NghÄ©a/ĐT864 toward Rạch Gầm
  163. 163 : km 79.98 - alt. 5 m - Turn right at Myth coffee onto Lê Thị Hồng Gấm/ĐT864
  164. 164 : km 80.59 - alt. 5 m - Head west on Lê Thị Hồng Gấm/ĐT864
  165. 165 : km 81.3 - alt. 6 m - Head west on Lê Thị Hồng Gấm/ĐT864 toward Phan LÆ°Æ¡ng Trá»±c
  166. 166 : km 81.88 - alt. 5 m - Head west on Lê Thị Hồng Gấm/ĐT864 toward Nguyá»…n Thị Thập
  167. 167 : km 82.7 - alt. 2 m - Head south on cầu Rạch Miá»…u/Ql60
  168. 168 : km 83.3 - alt. 4 m - Head south on cầu Rạch Miá»…u/Ql60
  169. 169 : km 83.91 - alt. 0 m - Head south on cầu Rạch Miá»…u/Ql60
  170. 170 : km 84.52 - alt. 2 m - Head south on cầu Rạch Miá»…u/Ql60
  171. 171 : km 85.18 - alt. 1 m - Head south on cầu Rạch Miá»…u/Ql60
  172. 172 : km 85.89 - alt. 2 m - Head south on Ql60
  173. 173 : km 86.65 - alt. 4 m - Head south on Ql60
  174. 174 : km 87.29 - alt. 4 m - Head south on Ql60 toward TL 883
  175. 175 : km 87.93 - alt. 5 m - Head south on Ql60
  176. 176 : km 88.64 - alt. 9 m - Head south on Ql60
  177. 177 : km 89.37 - alt. 5 m - Head south on Ql60
  178. 178 : km 90.13 - alt. 4 m - Head south on Ql60
  179. 179 : km 90.29 - alt. 6 m - Slight right to stay on Ql60
  180. 180 : km 90.9 - alt. 4 m - Head south on Ql60 toward ĐT886
  181. 181 : km 91.64 - alt. 4 m - Head south on Ql60
  182. 182 : km 92.39 - alt. 4 m - Head south on Ql60
  183. 183 : km 93.14 - alt. 5 m - Head south on Ql60
  184. 184 : km 93.38 - alt. 7 m - At the roundabout, take the 3rd exit onto Đồng Khởi
  185. 185 : km 93.79 - alt. 5 m - Head southeast on Đồng Khởi
  186. 186 : km 94.5 - alt. 4 m - Head southeast on Đồng Khởi toward Đoàn Hoàng Minh
  187. 187 : km 95.15 - alt. 3 m - Turn right
  188. 188 : km 95.16 - alt. 4 m - Turn left
  189. 189 : km 95.25 - alt. 4 m - Head southeast
  190. 190 : km 95.33 - alt. 4 m - Turn left toward Đồng Khởi
  191. 191 : km 95.35 - alt. 4 m - Turn right onto Đồng Khởi
  192. 192 : km 95.46 - alt. 6 m - Slight right to stay on Đồng Khởi
  193. 193 : km 95.57 - alt. 5 m - Head south on Đồng Khởi toward Trâm Bầu
  194. 194 : km 96.12 - alt. 5 m - Head south on Đồng Khởi
  195. 195 : km 96.2 - alt. 5 m - Turn left to stay on Đồng Khởi
  196. 196 : km 96.25 - alt. 6 m - Turn right to stay on Đồng Khởi
  197. 197 : km 96.65 - alt. 6 m - Head south on Đồng Khởi toward Cách Mạng Tháng Tám
  198. 198 : km 97.16 - alt. 5 m - Head west
  199. 199 : km 97.17 - alt. 5 m - At viet nam, continue onto An Thạnh A
  200. 200 : km 97.84 - alt. 7 m - Head west
  201. 201 : km 98.4 - alt. 6 m - Turn left
  202. E : km 98.49 - alt. 6 m

Useful Information

Always stay careful and alert while following a route. Visorando and the author of this walk cannot be held responsible in the event of an accident during this route.

The GPS track and description are the property of the author.

Loading…