Experimental City Circuit

Technical sheet

54383101
Creation
Last update
  • Road biking
    Activity: Road biking
  • ↔
    Distance: 106.35 km
  • ◔
    Author’s time: Duration unknown 
  • ▲
    Difficulty: Not specified

  • ⚐
    Return to departure point: Yes
  • ↗
    Vertical gain: + 24 m
  • ↘
    Vertical drop: - 21 m

  • ▲
    Highest point: 18 m
  • ▼
    Lowest point: -9 m
  • ⚐
    District: Vietnam 
  • ⚑
    Start/End: N 10.80806° / E 106.72861°

  • ◶
    Path proportions: Not specified

  • Today’s forecast: … Loading…

Description

Start the plot by indicating the starting point. If you know the exact car parking situation, please explain how to park.
If we can access the starting point with public transports, please explain the lines to use and share any useful informations.

(S) From here, describe the instructions to follow from the starting point.

Add waypoints by clicking on the map.

The plot has to end by the location where the walk finishes. If it is a loop please write (S/E) at the end of the description. If it is a one way route write (E).

Waypoints

  1. S/E : km 0 - alt. 4 m - Start near Số 46, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh, Vietnam
  2. 2 : km 0 - alt. 4 m - Head east on Số 46 toward Đường số 44
  3. 3 : km 0.05 - alt. 5 m - Turn right at Poodle & Pug Linh Chi onto Đường số 44
  4. 4 : km 0.24 - alt. 6 m - Head south on Đường số 44 toward Số 57
  5. 5 : km 0.35 - alt. 4 m - Turn left onto Số 41
  6. 6 : km 0.47 - alt. 3 m - Head east on Số 41 toward Số 42
  7. 7 : km 0.55 - alt. 2 m - Turn right at Vivian Guesthouse onto Quốc HÆ°Æ¡ng
  8. 8 : km 0.65 - alt. 2 m - Head south on Quốc HÆ°Æ¡ng toward Lê Văn Miến
  9. 9 : km 0.82 - alt. 5 m - Head south on Quốc HÆ°Æ¡ng toward Xuân Thủy
  10. 10 : km 0.87 - alt. 5 m - Turn left at Showroom GM CHEVROLET onto Xuân Thủy
  11. 11 : km 0.91 - alt. 6 m - Turn right at Eximbank onto Quốc HÆ°Æ¡ng
  12. 12 : km 1.06 - alt. 3 m - Head south
  13. 13 : km 1.31 - alt. 4 m - Slight right onto Xa lá»™ Hà Ná»™i/QL52
  14. 14 : km 1.32 - alt. 4 m - Slight right
  15. 15 : km 1.73 - alt. 1 m - Head west
  16. 16 : km 2.22 - alt. 4 m - Head east toward Xa lá»™ Hà Ná»™i/QL52
  17. 17 : km 3.12 - alt. 4 m - Sharp right onto Cầu Sài Gòn 1/Xa lá»™ Hà Ná»™i/QL52
  18. 18 : km 4.36 - alt. 3 m - Slight right toward Cầu vượt bá»™ hành Văn Thánh
  19. 19 : km 4.65 - alt. 5 m - Turn right toward Cầu vượt bá»™ hành Văn Thánh
  20. 20 : km 4.65 - alt. 5 m - Turn left toward Cầu vượt bá»™ hành Văn Thánh
  21. 21 : km 4.68 - alt. 6 m - Take the pedestrian overpass
  22. 22 : km 4.79 - alt. 5 m - Sharp left onto Hèm 135 Nguyá»…n Hữu Cảnh
  23. 23 : km 5.11 - alt. 3 m - Head southeast on Hèm 135 Nguyá»…n Hữu Cảnh toward cầu vượt Nguyá»…n Hữu Cảnh/Nguyá»…n Hữu Cảnh
  24. 24 : km 5.19 - alt. 3 m - Turn right onto cầu vượt Nguyá»…n Hữu Cảnh/Nguyá»…n Hữu Cảnh
  25. 25 : km 5.21 - alt. 3 m - Slight right
  26. 26 : km 5.24 - alt. 4 m - Turn left
  27. 27 : km 5.49 - alt. 4 m - Head south
  28. 28 : km 5.51 - alt. 4 m - Turn left toward Nguyá»…n Hữu Cảnh
  29. 29 : km 5.52 - alt. 5 m - Turn right at CARE1 - Executive Health Care Center & Clinic onto Nguyá»…n Hữu Cảnh
  30. 30 : km 5.74 - alt. 3 m - Slight right at Architecture Design Châu HÆ°ng to stay on Nguyá»…n Hữu Cảnh
  31. 31 : km 5.85 - alt. 3 m - Head southwest on Nguyá»…n Hữu Cảnh toward Ngô Tất Tố
  32. 32 : km 6.39 - alt. 4 m - Head west on Cầu Văn Thánh 2/Nguyá»…n Hữu Cảnh
  33. 33 : km 6.99 - alt. 5 m - Head south on Cầu Thị Nghè 2/Nguyá»…n Hữu Cảnh toward Nguyá»…n Bỉnh Khiêm
  34. 34 : km 7.32 - alt. 12 m - Head southwest on Nguyá»…n Hữu Cảnh
  35. 35 : km 7.62 - alt. 10 m - Turn left at Nhà Hàng Hoa Tuyết (Hanayuki)
  36. 36 : km 7.76 - alt. 10 m - Head southeast toward Nguyá»…n Siêu
  37. 37 : km 8.14 - alt. 8 m - Head south toward Công trường Mê Linh
  38. 38 : km 8.43 - alt. 11 m - Slight right at Công Ty Cp Du Lịch Hải VÆ°Æ¡ng onto Công trường Mê Linh
  39. 39 : km 8.47 - alt. 10 m - Head east on Công trường Mê Linh
  40. 40 : km 8.49 - alt. 11 m - Turn right at Migola Travel to stay on Công trường Mê Linh
  41. 41 : km 8.65 - alt. 8 m - At Cage, continue onto Tôn Đức Thắng
  42. 42 : km 8.75 - alt. 10 m - Head south on Tôn Đức Thắng toward Đồng Khởi
  43. 43 : km 8.98 - alt. 5 m - Slight right onto cầu Khánh Há»™i
  44. 44 : km 9.09 - alt. 6 m - Slight right onto Võ Văn Kiệt
  45. 45 : km 9.14 - alt. 4 m - Head south on Võ Văn Kiệt toward Hồ Tùng Mậu
  46. 46 : km 9.46 - alt. 8 m - Head west on Võ Văn Kiệt toward Võ Văn Kiệt
  47. 47 : km 9.81 - alt. 5 m - Head south on Võ Văn Kiệt toward Ký Con
  48. 48 : km 10.14 - alt. 5 m - Head southwest
  49. 49 : km 10.17 - alt. 6 m - Turn left at Cá»­a Hàng Nhá»±a Liên Phát toward Võ Văn Kiệt
  50. 50 : km 10.19 - alt. 5 m - Turn right at Ảnh Kỹ Thuật Số Hoàng Long onto Võ Văn Kiệt
  51. 51 : km 10.46 - alt. 8 m - Head southwest on Võ Văn Kiệt toward Đề Thám
  52. 52 : km 10.8 - alt. 4 m - Head southwest on Võ Văn Kiệt toward Hồ Hảo Há»›n
  53. 53 : km 11.13 - alt. 6 m - Head southwest on Võ Văn Kiệt toward Trần Đình Xu
  54. 54 : km 11.48 - alt. 6 m - Head southwest on Võ Văn Kiệt toward Nguyá»…n Cảnh Chân
  55. 55 : km 11.83 - alt. 6 m - Head southwest on Võ Văn Kiệt toward Nguyá»…n Văn Cừ
  56. 56 : km 12.37 - alt. 5 m - Head west on Võ Văn Kiệt toward Nguyá»…n Biểu
  57. 57 : km 12.43 - alt. 3 m - Turn right toward Cầu Chữ Y
  58. 58 : km 12.65 - alt. 8 m - Sharp right at Cá»­a Hàng Điện Lạnh Đoàn An onto Cầu Chữ Y
  59. 59 : km 12.84 - alt. 4 m - Head south on Cầu Chữ Y
  60. 60 : km 12.96 - alt. 0 m - Turn right to stay on Cầu Chữ Y
  61. 61 : km 13.03 - alt. 3 m - Head west on Cầu Chữ Y
  62. 62 : km 13.12 - alt. 5 m - Continue onto HÆ°ng Phú
  63. 63 : km 13.4 - alt. 5 m - Head west on HÆ°ng Phú
  64. 64 : km 13.89 - alt. 3 m - Turn right at Tiệm Rá»­a Xe 310
  65. 65 : km 13.91 - alt. 3 m - Turn left at Bến Ba Đình
  66. 66 : km 13.98 - alt. 3 m - Head west toward Hẻm 607 Ba Đình
  67. 67 : km 14.51 - alt. 2 m - Head west toward Ba Đình
  68. 68 : km 14.61 - alt. 4 m - Slight right at Công Ty Tnhh Dịch Vụ ThÆ°Æ¡ng Mại Thá»±c Phẩm Thiên Phú onto Ba Đình
  69. 69 : km 14.69 - alt. 3 m - Turn left to stay on Ba Đình
  70. 70 : km 14.7 - alt. 3 m - Turn right onto Cần Giuá»™c/Rạch Ụ Cây
  71. 71 : km 14.74 - alt. 2 m - Turn left to stay on Cần Giuá»™c/Rạch Ụ Cây
  72. 72 : km 15.25 - alt. 6 m - Turn right toward Tùng Thiện VÆ°Æ¡ng
  73. 73 : km 15.3 - alt. 7 m - Turn right onto Tùng Thiện VÆ°Æ¡ng
  74. 74 : km 15.36 - alt. 7 m - Turn left at Công Ty Tnhh ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Trí Tuệ onto Nguyá»…n Quyền
  75. 75 : km 15.52 - alt. 5 m - Turn left at Tiệm Sá»­a Honda Ngọc onto Bến Bình Đông
  76. 76 : km 15.58 - alt. 5 m - Head west on Bến Bình Đông toward VÄ©nh Nam
  77. 77 : km 16.15 - alt. 8 m - Head west on Bến Bình Đông
  78. 78 : km 16.76 - alt. 6 m - Head southwest on Bến Bình Đông toward Mạc Vân
  79. 79 : km 17.33 - alt. 4 m - Head southwest on Bến Bình Đông
  80. 80 : km 17.89 - alt. 5 m - Head southwest on Bến Bình Đông toward Cây Sung
  81. 81 : km 18.4 - alt. 6 m - Head southwest on Bến Bình Đông toward Cầu Ä‘i bá»™ số 5
  82. 82 : km 18.91 - alt. 3 m - Head southwest on Bến Bình Đông
  83. 83 : km 19.35 - alt. 7 m - Head south on Bến Bình Đông
  84. 84 : km 19.37 - alt. 7 m - At Chùa Linh PhÆ°á»›c, continue onto Cầu
  85. 85 : km 19.45 - alt. 5 m - Continue onto Bến Má»… Cốc
  86. 86 : km 19.74 - alt. 3 m - Head southwest on Bến Má»… Cốc toward Má»… Cốc
  87. 87 : km 20.06 - alt. 2 m - Continue straight past Công Ty Luật Tnhh Mtv Trường Minh onto Cầu số 3
  88. 88 : km 20.13 - alt. 0 m - Head southwest on Cầu số 3
  89. 89 : km 20.53 - alt. 5 m - Head southwest on Cầu số 3 toward Má»… Cốc
  90. 90 : km 20.59 - alt. 4 m - Slight left onto Má»… Cốc
  91. 91 : km 20.86 - alt. 3 m - Head southwest on Má»… Cốc
  92. 92 : km 21.21 - alt. 3 m - Head southwest on Má»… Cốc
  93. 93 : km 21.25 - alt. 2 m - Turn left at Công Ty Tnhh HÆ°ng Lợi Thành
  94. 94 : km 21.39 - alt. 3 m - Head south
  95. 95 : km 21.4 - alt. 3 m - Turn right at Công Ty Tnhh ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vụ Mạnh Hùng Mạnh onto Cầu Rạch Cát
  96. 96 : km 21.61 - alt. 2 m - Turn left at Quán Ä‚n 364 onto Phú Định
  97. 97 : km 21.66 - alt. 2 m - Head southwest on Phú Định
  98. 98 : km 21.9 - alt. 3 m - Head southwest on Phú Định
  99. 99 : km 22.15 - alt. 3 m - Head west on Phú Định
  100. 100 : km 22.18 - alt. 4 m - Slight left to stay on Phú Định
  101. 101 : km 22.41 - alt. 3 m - Head west on Phú Định toward phà Phú Định
  102. 102 : km 22.86 - alt. 5 m - Turn left at Bến phà Phú Định onto phà Phú Định
  103. 103 : km 23.14 - alt. 3 m - Head west
  104. 104 : km 23.62 - alt. 1 m - Head southwest
  105. 105 : km 24 - alt. 4 m - Head west
  106. 106 : km 24.08 - alt. 4 m - Turn left
  107. 107 : km 24.37 - alt. 2 m - Head south
  108. 108 : km 24.56 - alt. 0 m - Head west
  109. 109 : km 24.87 - alt. 0 m - Head north
  110. 110 : km 24.98 - alt. 0 m - Turn left toward Hoàng Đạo Thúy
  111. 111 : km 24.99 - alt. 0 m - Turn right toward Hoàng Đạo Thúy
  112. 112 : km 25.22 - alt. 3 m - Turn left onto Hoàng Đạo Thúy
  113. 113 : km 25.23 - alt. 3 m - Head southwest on Hoàng Đạo Thúy
  114. 114 : km 25.73 - alt. 2 m - Head southwest on Hoàng Đạo Thúy
  115. 115 : km 26.21 - alt. 3 m - Head southwest on Hoàng Đạo Thúy toward QL1A
  116. 116 : km 26.68 - alt. 4 m - Head west toward Số 1
  117. 117 : km 27.17 - alt. 2 m - Head west
  118. 118 : km 27.58 - alt. 4 m - Head west
  119. 119 : km 27.94 - alt. 2 m - Head west toward Tân Túc
  120. 120 : km 28.49 - alt. 3 m - Head west toward Cầu/Cầu Chợ Đệm
  121. 121 : km 28.51 - alt. 3 m - Turn right at Trường Tiểu Học Tân Túc onto Cầu/Cầu Chợ Đệm
  122. 122 : km 28.76 - alt. 4 m - Head north on Cầu/Cầu Chợ Đệm toward Đường Thế Lữ
  123. 123 : km 28.84 - alt. 1 m - Turn left at Dịch Vụ Rá»­a Xe Đông Doanh onto Đường Thế Lữ
  124. 124 : km 28.92 - alt. 3 m - Continue onto Thế Lữ
  125. 125 : km 29.04 - alt. 4 m - Head northwest on Thế Lữ
  126. 126 : km 29.32 - alt. 3 m - Head northwest on Thế Lữ
  127. 127 : km 29.56 - alt. 1 m - Head northwest on Thế Lữ
  128. 128 : km 29.79 - alt. 1 m - Head northwest on Thế Lữ
  129. 129 : km 30.04 - alt. 3 m - Head west on Thế Lữ toward Tân Tạo - Chợ Đệm
  130. 130 : km 30.29 - alt. 3 m - Head northwest on Thế Lữ toward cầu
  131. 131 : km 30.71 - alt. 2 m - Turn right at cầu
  132. 132 : km 30.74 - alt. 2 m - Head north toward Kênh 10
  133. 133 : km 31.04 - alt. 1 m - Head northwest toward Kênh 10
  134. 134 : km 31.35 - alt. 4 m - Head northwest
  135. 135 : km 31.61 - alt. 3 m - Head north
  136. 136 : km 31.98 - alt. 2 m - Head northwest
  137. 137 : km 32.33 - alt. 4 m - Head north
  138. 138 : km 32.57 - alt. 3 m - Head north
  139. 139 : km 32.89 - alt. 2 m - Head north
  140. 140 : km 33.23 - alt. 4 m - Head north
  141. 141 : km 33.57 - alt. 2 m - Head north toward Trần Đại NghÄ©a
  142. 142 : km 33.92 - alt. 1 m - Head north toward Trần Đại NghÄ©a
  143. 143 : km 34.26 - alt. 2 m - Slight left at Trần Đại NghÄ©a
  144. 144 : km 34.32 - alt. 1 m - Head north
  145. 145 : km 34.65 - alt. -3 m - Head north
  146. 146 : km 34.97 - alt. 4 m - Head north
  147. 147 : km 35.34 - alt. 0 m - Head north
  148. 148 : km 35.7 - alt. 2 m - Head north
  149. 149 : km 36.17 - alt. 3 m - Head northeast
  150. 150 : km 36.56 - alt. -2 m - Head northeast
  151. 151 : km 36.97 - alt. -1 m - Head northeast toward ĐT10B
  152. 152 : km 37.34 - alt. 2 m - Head northeast toward ĐT10B
  153. 153 : km 37.71 - alt. 0 m - Head northeast toward Trần Văn Giàu/TL10
  154. 154 : km 38 - alt. 0 m - Turn left at Vá»±a Kiểng Tám Lệ
  155. 155 : km 38.16 - alt. -1 m - Head northeast
  156. 156 : km 38.25 - alt. -1 m - Turn left
  157. 157 : km 38.54 - alt. -2 m - Head northwest toward Võ Văn Vân
  158. 158 : km 38.93 - alt. -7 m - Head northwest toward Võ Văn Vân
  159. 159 : km 39.09 - alt. -3 m - Head northwest toward Võ Văn Vân
  160. 160 : km 39.11 - alt. -3 m - Turn left at Võ Văn Vân
  161. 161 : km 39.17 - alt. -1 m - Turn right
  162. 162 : km 39.41 - alt. 1 m - Head northwest
  163. 163 : km 39.65 - alt. -2 m - Head northwest
  164. 164 : km 41.08 - alt. 1 m - Head southwest
  165. 165 : km 41.47 - alt. 1 m - Head northwest
  166. 166 : km 41.64 - alt. 0 m - Head northwest toward VÄ©nh Lá»™c
  167. 167 : km 42.12 - alt. 1 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  168. 168 : km 42.4 - alt. 4 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  169. 169 : km 42.72 - alt. 3 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  170. 170 : km 42.99 - alt. 2 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  171. 171 : km 43.24 - alt. 0 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  172. 172 : km 43.69 - alt. 4 m - Head north on VÄ©nh Lá»™c
  173. 173 : km 43.7 - alt. 4 m - Turn left at Nhà Thuốc Thảo My
  174. 174 : km 44.49 - alt. 2 m - Head west
  175. 175 : km 45.91 - alt. 4 m - Head west
  176. 176 : km 46.25 - alt. 2 m - Turn right
  177. 177 : km 46.27 - alt. 3 m - Turn left
  178. 178 : km 47.63 - alt. -4 m - Head northwest toward Thanh Niên
  179. 179 : km 48.09 - alt. 5 m - Turn right onto Thanh Niên
  180. 180 : km 48.97 - alt. 4 m - Head north on Thanh Niên
  181. 181 : km 50.43 - alt. 4 m - Head north on Thanh Niên
  182. 182 : km 51.8 - alt. 5 m - Head north on Thanh Niên
  183. 183 : km 53.19 - alt. 3 m - Head north on Thanh Niên
  184. 184 : km 54.48 - alt. 2 m - Head north on Thanh Niên
  185. 185 : km 55.77 - alt. 3 m - Head north on Thanh Niên toward cầu Lá»›n
  186. 186 : km 57.08 - alt. 3 m - Head northeast on Thanh Niên
  187. 187 : km 58.49 - alt. 1 m - Head northeast on Thanh Niên
  188. 188 : km 60.08 - alt. 3 m - Head northeast on Thanh Niên
  189. 189 : km 61.58 - alt. 0 m - Head northeast on Thanh Niên
  190. 190 : km 62.35 - alt. 2 m - Slight right
  191. 191 : km 62.72 - alt. 2 m - Turn right
  192. 192 : km 63.37 - alt. 1 m - Turn left
  193. 193 : km 63.42 - alt. 2 m - Turn right
  194. 194 : km 63.54 - alt. 2 m - Turn left
  195. 195 : km 63.56 - alt. 1 m - Turn left
  196. 196 : km 64.18 - alt. 0 m - Turn right
  197. 197 : km 64.37 - alt. -3 m - Head northeast
  198. 198 : km 65.27 - alt. -1 m - Turn right
  199. 199 : km 65.81 - alt. 1 m - Head east
  200. 200 : km 65.94 - alt. 0 m - Turn left
  201. 201 : km 66.82 - alt. -1 m - Turn left toward Rá»—ng Bàng
  202. 202 : km 66.83 - alt. -1 m - Turn right toward Rá»—ng Bàng
  203. 203 : km 66.92 - alt. 2 m - Turn left onto Rá»—ng Bàng
  204. 204 : km 67.22 - alt. 7 m - Head southeast on Rá»—ng Bàng
  205. 205 : km 67.58 - alt. 9 m - Turn left
  206. 206 : km 68.35 - alt. 1 m - Head east toward Đỗ Văn Dậy/TL15
  207. 207 : km 68.6 - alt. 1 m - Turn left at Tiệm Cắt Tóc Gia Ngoan onto Đỗ Văn Dậy/TL15
  208. 208 : km 68.84 - alt. 2 m - Sharp right
  209. 209 : km 70.16 - alt. 0 m - Turn left
  210. 210 : km 70.45 - alt. 1 m - Head north toward Bình Mỹ
  211. 211 : km 70.77 - alt. 5 m - Turn right onto Bình Mỹ
  212. 212 : km 71.86 - alt. 2 m - Head east on Bình Mỹ
  213. 213 : km 73.37 - alt. 2 m - Head northeast
  214. 214 : km 74.64 - alt. 2 m - Turn right at Cá»­a Hàng ĐtdÄ‘ Gia Bảo onto Hà Duy Phiên/HL9
  215. 215 : km 75.19 - alt. 1 m - Head south on Hà Duy Phiên/HL9
  216. 216 : km 76.24 - alt. 6 m - Turn left onto DT 7-5
  217. 217 : km 76.28 - alt. 7 m - Head northeast on DT 7-5
  218. 218 : km 76.56 - alt. 4 m - At Công ty Cổ phần Gá»— An Cường, continue onto Cầu Bà Má»…n
  219. 219 : km 76.65 - alt. 3 m - Continue onto DT 7-5
  220. 220 : km 77.49 - alt. 2 m - Turn left toward Bờ bao sông Sài Gòn
  221. 221 : km 77.89 - alt. 1 m - Turn right onto Bờ bao sông Sài Gòn
  222. 222 : km 77.94 - alt. 1 m - Head southeast on Bờ bao sông Sài Gòn
  223. 223 : km 79.94 - alt. 1 m - Head east on Bờ bao sông Sài Gòn
  224. 224 : km 80.23 - alt. 2 m - Turn right
  225. 225 : km 80.49 - alt. 4 m - Turn left
  226. 226 : km 80.96 - alt. 4 m - Turn left toward Bờ bao sông Sài Gòn
  227. 227 : km 80.97 - alt. 4 m - Turn right toward Bờ bao sông Sài Gòn
  228. 228 : km 81.43 - alt. 5 m - Turn right onto Bờ bao sông Sài Gòn
  229. 229 : km 81.73 - alt. 2 m - Turn left onto Bùi Công Trừng
  230. 230 : km 81.84 - alt. 3 m - At Công Ty Tnhh Tm Dịch Vụ Trang Trí Ná»™i Thất Toàn Thành, continue onto cầu Bà Hồng
  231. 231 : km 81.92 - alt. 3 m - At Công Ty Tnhh HÆ°Æ¡ng Cảnh - Cn, continue onto Bùi Công Trừng
  232. 232 : km 82.98 - alt. 2 m - Head southeast on Bùi Công Trừng
  233. 233 : km 83.66 - alt. 3 m - Continue onto Hà Huy Giáp
  234. 234 : km 84.39 - alt. 4 m - Head southwest on Hà Huy Giáp
  235. 235 : km 84.73 - alt. 2 m - Turn left
  236. 236 : km 85.16 - alt. 4 m - Turn right
  237. 237 : km 85.79 - alt. 3 m - Head southeast
  238. 238 : km 86.09 - alt. 3 m - Slight left onto Cầu
  239. 239 : km 87.14 - alt. 2 m - Head southeast
  240. 240 : km 88.72 - alt. 1 m - Head east
  241. 241 : km 89.64 - alt. 1 m - Turn left
  242. 242 : km 89.73 - alt. 1 m - Turn left
  243. 243 : km 90.23 - alt. 3 m - Head south
  244. 244 : km 90.54 - alt. 1 m - Turn right toward An Phú Đông 3
  245. 245 : km 90.84 - alt. 2 m - Turn left onto An Phú Đông 3
  246. 246 : km 90.9 - alt. 2 m - Head southwest on An Phú Đông 3 toward An Phú Đông 13
  247. 247 : km 91.66 - alt. 1 m - Head west on An Phú Đông 3 toward An Phú Đông 12
  248. 248 : km 92.2 - alt. 3 m - Head west on An Phú Đông 3
  249. 249 : km 92.31 - alt. 2 m - Turn left
  250. 250 : km 92.49 - alt. 1 m - Turn right
  251. 251 : km 92.6 - alt. 1 m - Head west
  252. 252 : km 93.09 - alt. 1 m - Head southwest
  253. 253 : km 93.68 - alt. 1 m - Head south
  254. 254 : km 94.41 - alt. 1 m - Head southeast
  255. 255 : km 95.31 - alt. 3 m - Head southwest
  256. 256 : km 95.88 - alt. 0 m - Head northwest
  257. 257 : km 95.91 - alt. 1 m - Take the Đường Ä‘i phà An Phú Đông ferry
  258. 258 : km 96.03 - alt. -1 m - Head southwest on Đường Ä‘i phà An Phú Đông
  259. 259 : km 96.05 - alt. 0 m - Continue straight to stay on Đường Ä‘i phà An Phú Đông
  260. 260 : km 96.14 - alt. 3 m - Turn left at Mỹ Phẩm Thiên Nhiên Cathy onto Trần Bá Giao
  261. 261 : km 96.22 - alt. 2 m - Turn right at Công Ty Tnhh May Đồng Phục Chiến Tuấn onto Nguyá»…n Thái SÆ¡n
  262. 262 : km 96.23 - alt. 3 m - Head east on Nguyá»…n Thái SÆ¡n toward Trần Bá Giao
  263. 263 : km 96.24 - alt. 2 m - Sharp right at Công Ty Tnhh May Đồng Phục Chiến Tuấn to stay on Nguyá»…n Thái SÆ¡n
  264. 264 : km 96.45 - alt. 6 m - Head southwest on Nguyá»…n Thái SÆ¡n toward DÆ°Æ¡ng Quảng Hàm
  265. 265 : km 96.67 - alt. 9 m - Turn left at Cá»­a Hàng Phú Thịnh onto Phan Văn Trị
  266. 266 : km 96.69 - alt. 9 m - Head southeast on Phan Văn Trị toward Hẻm
  267. 267 : km 97.03 - alt. 8 m - Head southeast on Phan Văn Trị toward Hẻm 439 Phan Văn Trị
  268. 268 : km 97.33 - alt. 8 m - Head south on Phan Văn Trị toward Trần Quốc Tuấn
  269. 269 : km 97.66 - alt. 11 m - Head south on Phan Văn Trị toward Hẻm 334 Phan Văn Trị
  270. 270 : km 97.95 - alt. 14 m - Head south on Phan Văn Trị toward Nguyá»…n Văn Đậu
  271. 271 : km 98.21 - alt. 12 m - Head south on Phan Văn Trị
  272. 272 : km 98.48 - alt. 11 m - Head south on Phan Văn Trị toward NÆ¡ Trang Long
  273. 273 : km 98.6 - alt. 11 m - Turn right at Trường Mầm Non Tuổi ThÆ¡ onto NÆ¡ Trang Long
  274. 274 : km 98.84 - alt. 11 m - Head south on NÆ¡ Trang Long toward Lê Quang Định
  275. 275 : km 98.93 - alt. 13 m - Turn left at Công Ty Tnhh Việt Care onto Lê Quang Định
  276. 276 : km 99.23 - alt. 12 m - Head southeast on Lê Quang Định toward Phan Văn Trị
  277. 277 : km 99.63 - alt. 8 m - Head south on Lê Quang Định toward Phan Đăng LÆ°u
  278. 278 : km 99.69 - alt. 7 m - Turn left at Phan Đăng LÆ°u
  279. 279 : km 99.8 - alt. 8 m - Turn right
  280. 280 : km 99.81 - alt. 8 m - Turn left
  281. 281 : km 100.45 - alt. 1 m - Head east toward Hẻm 194 Bạch Đằng/Hẻm chùa Long Vân
  282. 282 : km 101.11 - alt. 6 m - Head east toward Xô Viết Nghệ TÄ©nh
  283. 283 : km 101.12 - alt. 6 m - Turn right onto Xô Viết Nghệ TÄ©nh
  284. 284 : km 101.25 - alt. 5 m - At the roundabout, take the 3rd exit onto Điện Biên Phủ/QL52
  285. 285 : km 101.44 - alt. 4 m - Head east on Điện Biên Phủ/QL52
  286. 286 : km 101.81 - alt. 3 m - Head southeast on Cầu Văn Thánh/Điện Biên Phủ/QL52 toward Đường D1
  287. 287 : km 102.29 - alt. 2 m - Head southeast on Điện Biên Phủ/QL52 toward Nguyá»…n Hữu Cảnh
  288. 288 : km 102.48 - alt. 1 m - Continue onto Cầu Sài Gòn 2
  289. 289 : km 102.69 - alt. 4 m - Head east on Cầu Sài Gòn 2
  290. 290 : km 103.21 - alt. 2 m - Head east on Cầu Sài Gòn 2
  291. 291 : km 103.65 - alt. 2 m - Head east on Cầu Sài Gòn 2 toward Trần Não
  292. 292 : km 103.75 - alt. 4 m - Turn right at Công Ty Tnhh Địa Ốc Lê Ngà onto Trần Não
  293. 293 : km 104.06 - alt. 2 m - Turn right
  294. 294 : km 104.78 - alt. 4 m - Head east
  295. 295 : km 104.91 - alt. 4 m - Turn left onto Quốc HÆ°Æ¡ng
  296. 296 : km 105.2 - alt. 6 m - Turn left at Eximbank onto Xuân Thủy
  297. 297 : km 105.26 - alt. 5 m - Head west on Xuân Thủy toward hẻm 3
  298. 298 : km 105.47 - alt. 0 m - Turn right at Công Ty Tnhh Quảng Cáo Ớt Đỏ
  299. 299 : km 105.54 - alt. 2 m - Head south toward Xuân Thủy
  300. 300 : km 105.61 - alt. 0 m - Turn right at Công Ty Tnhh Quảng Cáo Ớt Đỏ onto Xuân Thủy
  301. 301 : km 105.65 - alt. 1 m - Turn right at Công Ty Tnhh ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vụ A.V.N
  302. 302 : km 105.84 - alt. 4 m - Turn right at Công Ty Tnhh Bách Việt Nam
  303. 303 : km 105.95 - alt. 3 m - Head north toward Số 41
  304. 304 : km 105.99 - alt. 4 m - Turn right onto Số 41
  305. 305 : km 106 - alt. 4 m - Turn left onto Đường số 44
  306. 306 : km 106.3 - alt. 5 m - Turn left at Poodle & Pug Linh Chi onto Số 46
  307. S/E : km 106.35 - alt. 4 m

Useful Information

Always stay careful and alert while following a route. Visorando and the author of this walk cannot be held responsible in the event of an accident during this route.

The GPS track and description are the property of the author.

Loading…